- Từ điển Nhật - Việt
潅木
[ かんぼく ]
n
cây bụi/bụi rậm
- 高い潅木: cây bụi cao
- とげのある潅木: cây bụi (bụi cây) có gai
- 潅木 に植える: mọc trong bụi rậm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
澱む
Mục lục 1 [ よどむ ] 1.1 v5m 1.1.1 nói lắp/lắp bắp 1.1.2 lắng/đọng/chìm xuống 1.1.3 do dự/ngập ngừng [ よどむ ] v5m nói... -
澄まし顔
Mục lục 1 [ すましがお ] 1.1 n 1.1.1 vẻ mặt điềm tĩnh 1.1.2 khuôn mặt sạch/khuôn mặt sáng sủa [ すましがお ] n vẻ mặt... -
澄ます
Mục lục 1 [ すます ] 1.1 v5s 1.1.1 trông lãnh đạm/thờ ơ 1.1.2 làm sạch/làm trong sạch/lọc [ すます ] v5s trông lãnh đạm/thờ... -
澄み切る
[ すみきる ] v5r làm quang/làm yên lặng/làm mất vẻ cau có -
澄み渡る
[ すみわたる ] v5r làm trong sạch hoàn toàn 澄み渡った空 :Bầu trời quang đãng/trong xanh -
澄む
[ すむ ] v5m trở nên trong sạch/trở nên sáng/trở nên trong 澄んだ月: trăng sáng -
澄明
[ ちょうめい ] n Sạch sẽ và sáng sủa 澄明細胞汗腺腫 :Tuyến mồ hôi sạch 澄明な液 :Bầu trời đêm trong lành -
濁った
[ にごった ] v5s đục -
濁った世の中
[ にごったよのなか ] n trong thế giới đồi bại này/trong thế giới ô trọc này この濁った世の中 :Trong cái thế giới... -
濁った頭
[ にごったあたま ] n đầu tăm tối -
濁す
[ にごす ] v5s làm đục この川の水は食料水として使われるので濁さないでください。: Nước của con sông này được... -
濁り
[ にごり ] n dấu phụ âm trong tiếng Nhật/sự không rõ ràng 濁りをうつ :Đánh dấu chấm phụ âm của âm đục -
濁り点
[ にごりてん ] n âm đục -
濁り酒
[ にごりざけ ] n rượu chưa lọc -
濁り水
[ にごりみず ] n nước bẩn/nước đục/nước bùn 明日の夜12時から昼の12時まで濁り水が出ます。:Từ 12 giờ đêm đến... -
濁り江
[ にごりえ ] n sông có bùn -
濁る
[ にごる ] v5r đục この川の水は濁っている。: Nước của con sông này đục. -
濁音
[ だくおん ] n âm đục/âm kêu 正常濁音 :Âm đục thường 絶対濁音 :Âm đục tuyệt đối -
濁流
[ だくりゅう ] n dòng (nước) đục 幼児が濁流に呑まれた. :Một đứa trẻ bị cuốn trôi trong dòng nước bùn. 椅子から大きな車まで何もかも濁流に押し流されたのよ. :Tất... -
濠洲
[ ごうしゅう ] n Australia/Úc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.