- Từ điển Nhật - Việt
無縁
Mục lục |
[ むえん ]
adj-na
không có quan hệ/không có người thân/không có sự liên quan
n
sự không có quan hệ/sự không có người thân/sự không có liên quan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
無罪
Mục lục 1 [ むざい ] 1.1 n 1.1.1 vô tội 1.1.2 sự vô tội [ むざい ] n vô tội sự vô tội -
無為
Mục lục 1 [ むい ] 1.1 n 1.1.1 sự vô vi 1.2 adj-na 1.2.1 vô vi [ むい ] n sự vô vi adj-na vô vi -
無為に
[ むいに ] adj-na tiêu dao -
無為にぶらつく
[ むいにぶらつく ] adj-na lông nhông -
無生物
[ むせいぶつ ] n vật vô tri vô giác -
無産
[ むさん ] n vô sản -
無産階級
Mục lục 1 [ むさんかいきゅう ] 1.1 n 1.1.1 vô sản 1.1.2 giai cấp vô sản [ むさんかいきゅう ] n vô sản giai cấp vô sản -
無用
Mục lục 1 [ むよう ] 1.1 n 1.1.1 sự vô dụng/sự không cần thiết 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 vô dụng/không cần thiết [ むよう... -
無用な
[ むような ] adj-na, adj-no uổng -
無煙炭
Mục lục 1 [ むえんたん ] 1.1 adj-na 1.1.1 than luyện 2 Kỹ thuật 2.1 [ むえんたん ] 2.1.1 than anthracite [anthracite] 2.2 [ むえんたん... -
無益
Mục lục 1 [ むえき ] 1.1 n 1.1.1 sự vô ích 1.2 adj-na 1.2.1 vô ích [ むえき ] n sự vô ích adj-na vô ích -
無益な
Mục lục 1 [ むえきな ] 1.1 adj-na 1.1.1 uổng 1.1.2 hão huyền 1.1.3 hão [ むえきな ] adj-na uổng hão huyền hão -
無音
[ ぶいん ] n sự yên lặng kéo dài -
無音抑制
Tin học [ むおんよくせい ] chặn trong chế độ im lặng [silence suppression] -
無音検出
Tin học [ むおんけんしゅつ ] dò tìm trong chế độ im lặng [silence detection] -
無遠慮な
[ むえんりょな ] n láo xược -
無職
[ むしょく ] n sự không có việc làm -
無菌
Mục lục 1 [ むきん ] 1.1 n 1.1.1 vô trùng 1.1.2 sự vô trùng/vô khuẩn [ むきん ] n vô trùng sự vô trùng/vô khuẩn -
無菌製剤
điều chế vô trùng -
無菌証明書
Kinh tế [ むきんしょうめいしょ ] giấy chứng vô trùng [certificate of disinfection] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.