Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

獣性

[ じゅうせい ]

n

thú tính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 獰猛

    [ ねいもう ] n Tính hung ác 獰猛な顔つきをしている :Có một khuôn mặt trông ác ác 獰猛なワニ :Con cá sấu ác...
  • 獲得

    Mục lục 1 [ かくとく ] 1.1 n 1.1.1 sự thu được/sự nhận được/sự kiếm được/sự thu nhận 2 Kinh tế 2.1 [ かくとく ]...
  • 獲得する

    Mục lục 1 [ かくとく ] 1.1 vs 1.1.1 thu được/nhận được/đạt được/giành được 2 [ かくとくする ] 2.1 vs 2.1.1 đạt [...
  • 獲る

    [ える ] v1 lấy được/thu được メダルを獲るという彼女の決意は揺るぎなかった: quyết tâm lấy được (giành được)...
  • 獲物

    [ えもの ] n cuộc đi săn/thú săn được 大きな獲物: một cuộc đi săn lớn 今日はたくさんの獲物があった。: Hôm nay...
  • [ かわうそ ] n Con rái cá
  • 獄舎

    [ ごくしゃ ] n nhà tù
  • 獅子

    [ しし ] n sư tử
  • 珊瑚

    [ さんご ] n san hô 珊瑚質 :Chất lượng của san hô 珊瑚の加工品 :Sản phẩm gia công từ san hô
  • 珊瑚礁

    Mục lục 1 [ さんごしょう ] 1.1 n 1.1.1 đá san hô 1.1.2 bãi san hô [ さんごしょう ] n đá san hô bãi san hô 珊瑚礁から十分離れるようにした :Con...
  • 珍しい

    Mục lục 1 [ めずらしい ] 1.1 adj 1.1.1 ly kỳ 1.1.2 khan hiếm 1.1.3 hiếm [ めずらしい ] adj ly kỳ khan hiếm hiếm 今時テレビもラジオもない家とは珍しい。:...
  • 珍奇

    [ ちんき ] n sự hiếm có 珍奇な動物 :Động vật quý hiếm 珍奇な品物 :Hàng hóa quý hiếm
  • 珍妙

    [ ちんみょう ] n sự kỳ lạ 珍妙な仕掛け :dụng cụ kỳ lạ 珍妙な表情で人を見る :nhìn ai đó một cách kỳ...
  • 珍宝

    [ ちんぽう ] n châu báu
  • 珍客

    [ ちんきゃく ] n khách quý ダグラスは15年も経ってから地元に戻ったので、まさに珍客であった :Douglas đúng là...
  • 珍中の珍

    [ ちんちゅうのちん ] n Sự hiếm có
  • 珍味

    [ ちんみ ] n đồ ăn ngon/cao lương mỹ vị テーブルには山海の珍味が並べられた。: Trên bàn bày toàn cao lương mỹ vị...
  • 珍品

    Mục lục 1 [ ちんひん ] 1.1 n 1.1.1 đồ quý 2 [ ちんぴん ] 2.1 n 2.1.1 hàng hóa quý hiếm 2.1.2 dị vật [ ちんひん ] n đồ quý...
  • 珍現象

    [ ちんげんしょう ] n Hiện tượng lạ
  • 珍道具

    [ ちんどうぐ ] n Máy cải tiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top