- Từ điển Nhật - Việt
疑問代名詞
Xem thêm các từ khác
-
疑問符
Mục lục 1 [ ぎもんふ ] 1.1 n 1.1.1 dấu hỏi 1.1.2 dấu chấm hỏi 2 Tin học 2.1 [ ぎもんふ ] 2.1.1 dấu hỏi (?) [question mark (?)]... -
疑獄
[ ぎごく ] n vụ hối lộ/vụ bê bối/bê bối 政治疑獄: vụ hối lộ (vụ bê bối) chính trị 造船疑獄: vụ hối lộ (vụ... -
疑惑
Mục lục 1 [ ぎわく ] 1.1 n 1.1.1 thắc mắc 1.1.2 sự nghi hoặc/sự hoài nghi/sự nghi ngờ/nghi hoặc/hoài nghi/nghi ngờ [ ぎわく... -
疑惑を持つ
[ ぎわくをもつ ] n nghi hoặc -
痢
Mục lục 1 [ り ] 1.1 n 1.1.1 lý 1.1.2 bệnh ỉa chảy/bệnh tiêu chảy [y học] [ り ] n lý Ghi chú: một đơn vị đo cổ xưa=2.44... -
痣
[ あざ ] n vết chàm あざができるほどひどく打つ :Đánh mạnh đến mức người có các vết thâm tím なぐられて目の回りが黒いあざになっている :Bị... -
痩せた土地
[ やせたとち ] n đồng chua -
痩せる
Mục lục 1 [ やせる ] 1.1 n 1.1.1 ốm 1.2 v1 1.2.1 trở nên gầy/gầy đi [ やせる ] n ốm v1 trở nên gầy/gầy đi もしやせたいと思ったらお菓子を食べるのは止めなければいけません. :nếu... -
痰
[ たん ] n đờm -
痰を吐き出す
[ たんをはきだす ] n khạc ra đờm -
痰を吐く
Mục lục 1 [ たんをはく ] 1.1 n 1.1.1 khạc nhổ 1.1.2 hắng giọng 1.1.3 đằng hắng [ たんをはく ] n khạc nhổ hắng giọng... -
痴人
[ ちじん ] n người ngớ ngẩn/thằng ngốc 痴人の夢 :giấc mơ của thằng đần/ giấc mơ của kẻ ngốc -
痴話喧嘩
[ ちわげんか ] n sự cãi nhau của những người yêu nhau -
痴情
[ ちじょう ] n sự si tình/tình yêu mù quáng 2 人の間には痴情関係があったらしい. :có vẻ là giữa hai người chỉ... -
痺れ
[ しびれ ] n chứng tê liệt (待ちあぐんで)しびれを切らす:Lâu quá nên thấy sốt ruột 舌が痺れるほど辛い :Cay đến... -
痺れる
[ しびれる ] v1 tê/tê dại/tê liệt 舌が痺れるほど辛い: cay đến tê lưỡi -
痘瘡
[ とうそう ] n Bệnh đậu mùa 痘瘡状座瘡 :vết rỗ đậu mùa -
痘痕
Mục lục 1 [ あばた ] 1.1 n 1.1.1 thẹo 1.1.2 sẹo đậu mùa/rỗ đậu mùa/rỗ 1.1.3 sẹo 2 [ とうこん ] 2.1 n 2.1.1 sẹo đậu mùa/sẹo... -
痘苗
[ とうびょう ] n vắc-xin 痘苗製造所 :nơi chế tạo vắc-xin 痘苗原 :tiêm chủng -
痒い
[ かゆい ] adj ngứa/ngứa rát 蚊に刺されたところが痒い: chỗ bị muỗi đốt phát ngứa 痒いからといってかいちゃ駄目。余計ひどくなるから :Khi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.