Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

白血病

Mục lục

[ はっけつびょう ]

n

bệnh hoại huyết/bệnh máu trắng
bệnh hoa tuyết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 白骨

    [ はっこつ ] n xương trắng/bộ xương
  • 白髪

    Mục lục 1 [ しらが ] 1.1 n 1.1.1 tóc sâu 1.1.2 tóc bạc 2 [ はくはつ ] 2.1 n 2.1.1 tóc trắng [ しらが ] n tóc sâu tóc bạc 白髪頭:...
  • 白鯨

    [ はくげい ] n cá voi trắng
  • 白鳥

    [ はくちょう ] n thiên nga
  • 白黒

    Mục lục 1 [ しろくろ ] 1.1 adj-no 1.1.1 đen và trắng 1.2 n 1.2.1 màu đen và trắng 2 Tin học 2.1 [ しろくろ ] 2.1.1 đơn sắc/đen...
  • 白黒反転モード

    Tin học [ しろくろはんでんんモード ] chế độ video đảo [reverse video mode] Explanation : Trong các màn hình đơn sắc, đây...
  • 白黒テレビ

    Kỹ thuật [ しろくろてれび ] Tivi đen trắng
  • 白黒ディスプレイ

    Tin học [ しろくろディスプレイ ] màn hình đơn sắc [monochrome display] Explanation : Màn hình thể hiện một màu trên nền đen...
  • 白露

    [ はくろ ] n Sương buổi sáng/sương sớm
  • 白蓮

    [ びゃくれん ] n Sen trắng
  • 白金

    Mục lục 1 [ はっきん ] 1.1 n 1.1.1 bạch kim 2 Kỹ thuật 2.1 [ はっきん ] 2.1.1 platin/bạch kim [platinum] [ はっきん ] n bạch...
  • 白金族

    [ はっきんぞく ] n Nhóm bạch kim
  • 白酒

    [ しろざけ ] n rượu đế
  • 白色

    [ はくしょく ] n màu trắng
  • 白色セメント

    [ しろいろせめんと ] n xi măng trắng
  • 白色雑音

    Tin học [ はくしょくざつおん ] nhiễu trắng [white noise]
  • 白鋳鉄

    Kỹ thuật [ はくちゅうてつ ] sắt trắng [white cast iron]
  • 白雲

    Mục lục 1 [ しらくも ] 1.1 n 1.1.1 mây trắng 2 [ はくうん ] 2.1 n 2.1.1 mây trắng [ しらくも ] n mây trắng [ はくうん ] n...
  • 白虹

    [ はっこう ] n Cầu vồng trắng
  • 白檀

    [ びゃくだん ] n cây đàn hương/Gỗ đàn hương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top