Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

眼差し

[ まなざし ]

n

ánh mắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 眼帯

    Mục lục 1 [ がんたい ] 1.1 n 1.1.1 băng bịt mắt (khi đau mắt) 1.1.2 băng bịt mắt [ がんたい ] n băng bịt mắt (khi đau mắt)...
  • 眼瞼炎

    viêm mi mắt
  • 眼球

    [ がんきゅう ] n nhãn cầu
  • 眼科

    Mục lục 1 [ がんか ] 1.1 n 1.1.1 nhãn khoa 1.1.2 khoa mắt [ がんか ] n nhãn khoa khoa mắt 白内障の治療には、レーザー光線による眼科手術が効果的だ:...
  • 眼科医

    [ がんかい ] n bác sỹ khoa mắt 緊急に眼科医による評価を必要とする: Trong trường hợp khẩn cấp cần phải có đánh...
  • 眼窩

    [ がんか ] n lỗ để nhìn qua/ổ mắt 眼窩の中の眼球: nhãn cầu trong ổ mắt
  • 眼病

    [ がんびょう ] n đau mắt
  • 眼鏡

    Mục lục 1 [ がんきょう ] 1.1 n 1.1.1 kính (đeo mắt) 2 [ めがね ] 2.1 n 2.1.1 mắt kính 2.1.2 kính mắt 2.1.3 kính [ がんきょう...
  • 眼鏡のフレーム

    [ めがねのふれーむ ] n gọng kính
  • 眼鏡をかける

    [ めがねをかける ] n đeo kính
  • [ さる ] n khỉ 彼はペットとして人によくなれたサルを飼っている:Anh ấy nuôi khỉ - 1 con vật gần gũi với con người...
  • 猿の腰掛け

    [ さるのこしかけ ] n linh chi
  • 猿知恵

    [ さるじえ ] n sự khôn vặt/sự láu lỉnh 猿知恵の人を無理に聴く人も猿知恵だろう:Người nghe theo người khôn vặt...
  • Mục lục 1 [ けん ] 1.1 n 1.1.1 tỉnh 1.1.2 huyện [ けん ] n tỉnh 過疎県: tỉnh có dân số quá đông 近畿二府四県: sáu tỉnh...
  • 県庁

    [ けんちょう ] n tòa nhà ủy ban hành chính tỉnh/ủy ban hành chính tỉnh/cơ quan tỉnh/ủy ban tỉnh 県庁の役人: Viên chức...
  • 県会

    [ けんかい ] n hội đồng tỉnh/hội đồng nhân dân tỉnh 県会議員: thành viên hội đồng nhân dân tỉnh
  • 県内

    [ けんない ] n trong tỉnh 県内での米軍基地の移転: Sự di chuyển căn cứ địa của quân đội Mỹ trong tỉnh
  • 県税

    [ けんぜい ] n thuế ở tỉnh 府県税課 :Phòng thuế ở tỉnh
  • 県立

    [ けんりつ ] n sự thuộc về tỉnh/do tỉnh thành lập  ~ 大学: trường đại học do tỉnh thành lập
  • 県立病院

    [ けんりつびょういん ] n bệnh viện tỉnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top