Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

等高線図

Tin học

[ とうこうせんず ]

bản đồ đường mức [contour map]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 等辺

    [ とうへん ] n cạnh bằng nhau
  • 等辺三角形

    Mục lục 1 [ とうへんさんかくけい ] 1.1 n 1.1.1 Hình tam giác cân 2 [ とうへんさんかっけい ] 2.1 n 2.1.1 Hình tam giác cân...
  • 等閑

    Mục lục 1 [ なおざり ] 1.1 adj-na 1.1.1 bỏ bễ/không quan tâm/coi nhẹ 1.2 n 1.2.1 sự bỏ bễ/sự không quan tâm/sự coi nhẹ [...
  • 等閑する

    [ なおざり ] vs bỏ bễ/không quan tâm/coi nhẹ
  • 等比

    [ とうひ ] n tỷ lệ cân bằng 等比級数的に増加する :tăng cấp số tỷ lệ
  • 等比数列

    [ とうひすうれつ ] n Cấp số hình học マルサスによれば人口は等比級数的にふえるが, 生活資財は等差級数的にしかふえない. :Theo...
  • 等温

    [ とうおん ] n Đẳng nhiệt 吸着等温線測定法 :phép đo hấp thu nhiệt 等温滴定熱量計 :phép đo nhiệt lượng chuẩn
  • 等温式

    [ とうおんしき ] n Đường đẳng nhiệt
  • 等温圧縮

    Kỹ thuật [ とうおんあっしょく ] ép đẳng nhiệt [isothermal compression]
  • 等温線

    [ とうおんせん ] n Đường đẳng nhiệt
  • 等方

    [ とうほう ] n Đẳng hướng 宇宙は一様で等方的でなくてはならない :Vũ trụ chắc chắn là đồng nhất và cùng một...
  • 等方写像

    Tin học [ とうほうしゃぞう ] ánh xạ đẳng hướng [isotropic mapping]
  • 等時

    Tin học [ とうじ ] đẳng thời [isochronous (a-no)] Explanation : Là việc chiếm thời gian bằng nhau.
  • 等時性

    Mục lục 1 [ とうじせい ] 1.1 n 1.1.1 tính đẳng thời 2 Tin học 2.1 [ とうじせい ] 2.1.1 đẳng thời [isochronous] [ とうじせい...
  • 等時性伝送

    Tin học [ とうじせいでんそう ] truyền dẫn đẳng thời [isochronous transmission]
  • 等時性通信

    Tin học [ とうじせいつうしん ] liên lạc đẳng thời [isochronous communication]
  • Mục lục 1 [ すじ ] 1.1 n 1.1.1 gân 1.1.2 cốt truyện [ すじ ] n gân cốt truyện ~に関係する筋 : Cốt truyện có liên quan...
  • 筋道

    [ すじみち ] n đạo lý/lý lẽ/lô gích/tuần tự/trật tự 筋道が立っていない: Không đứng theo trật tự 議論の筋道が分からなくなる:...
  • 筋違い

    Mục lục 1 [ すじちがい ] 1.1 adj-na 1.1.1 sai lệch/trật/không đúng/chệch/lệch/trật xương khớp 1.2 n 1.2.1 sự sai lệch/sự...
  • 筋肉

    [ きんにく ] n cơ bắp/bắp thịt/tay chân  ~ 労働者: người lao động tay chân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top