- Từ điển Nhật - Việt
結局
Mục lục |
[ けっきょく ]
n, n-adv
rút cuộc
rút cục
kết cuộc
kết cục/rốt cuộc/cuối cùng thì/rốt cục/cuối cùng
- 結局100ドルを超える出費になった: Cuối cùng thì tôi đã tiêu quá 100 đôla
- 彼らは最後まで戦い、結局2人とも死んだ: Họ đã đấu tranh đến phút cuối cùng và kết cục cả hai người đều bị chết
- 結局、あなたの決定は正しかったと思う: Rốt cuộc thì tôi nghĩ quyết định của bạn đã đúng
- 結局、それはただの映画なんだから!: Rốt cục thì đó
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
結わえる
[ ゆわえる ] v1 buộc vào/trói vào 紐を ~: buộc dây -
結石病
[ けっせきびょう ] n bệnh kết sạn ở thận -
結納
[ ゆいのう ] n lễ đính hôn -
結納をする
[ ゆいのうをする ] exp hỏi vợ -
結線
Tin học [ けっせん ] gắn cứng/cài cứng [hard wiring] Explanation : Một chức năng xử lý được gắn vào các mạch điện tử... -
結託
[ けったく ] n sự câu kết/sự kết hợp với/câu kết/kết hợp với グローバル結託: kết hợp toàn cầu 投資家の間で株式市場を操ろうとする結託があった:... -
結託する
[ けったく ] vs thỏa ước với nhau/câu kết/kết hợp với 仲間と結託して: thỏa ước (câu kết, kết hợp) với đồng... -
結論
Mục lục 1 [ けつろん ] 1.1 n 1.1.1 kết luận/sự kết luận 2 Kỹ thuật 2.1 [ けつろん ] 2.1.1 kết luận [conclusion] [ けつろん... -
結論する
[ けつろんする ] n kết -
結論を出す
[ けつろんをだす ] n kết luận -
結膜
[ けつまく ] n kết mạc 眼球を覆っている結膜: kết mạc bao quanh cầu mắt 眼瞼結膜: kết mạc mí mắt -
結膜炎
Mục lục 1 [ けつまくえん ] 1.1 n 1.1.1 viêm kết mạc 1.1.2 bệnh viêm võng mạc 1.1.3 bệnh sưng võng mạc [ けつまくえん ]... -
結集する
[ けっしゅうする ] n kết hợp -
結果
Mục lục 1 [ けっか ] 1.1 v1 1.1.1 kết cuộc 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 kết quả/thành quả/thành tựu 1.3 n-adv, n-t 1.3.1 rút cục 1.4 n-adv,... -
結果出力拡張機能
Tin học [ けっかしゅつりょくかくちょうきのう ] hàm xuất kết quả mở rộng [extended result output function] -
結果要素型
Tin học [ けっかようそがた ] kiểu phẩn tử kết quả [result element type (of a link)] -
結果文書型
Tin học [ けっかぶんしょがた ] kiểu tài liệu kết quả [result document type (of a link)] -
結束
[ けっそく ] n sự buộc/sự trói/sự đoàn kết/sự đồng lòng ~ を固める: tăng cường sự đoàn kết -
結束する
[ けっそく ] n trói/buộc/bó/đoàn kết すみを ~: bó than củi lại -
結束品
Mục lục 1 [ けっそくひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng đóng bao 2 Kinh tế 2.1 [ けっそくひん ] 2.1.1 hàng đóng bó [bundled goods] [ けっそくひん...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.