Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ みどり ]

n

xanh
màu xanh lá cây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 緑地

    [ りょくち ] n vùng đất xanh
  • 緑青

    [ ろくしょう ] n màu xanh gỉ đồng
  • 緑茶

    [ りょくちゃ ] n chè tươi
  • 緑色

    Mục lục 1 [ みどりいろ ] 1.1 n 1.1.1 màu xanh lá cây 1.1.2 màu xanh 1.2 adj-na 1.2.1 xanh lá cây [ みどりいろ ] n màu xanh lá cây...
  • [ お ] n dây へその緒: dây rốn, dây nhau 沈み緒: dây chìm
  • 緒言

    [ ちょげん ] n Lời nói đầu/lời mở đầu
  • 緒論

    Mục lục 1 [ しょろん ] 1.1 n 1.1.1 sự giới thiệu 2 [ ちょろん ] 2.1 n 2.1.1 Lời giới thiệu/lời mở đầu [ しょろん ] n...
  • 緒戦

    [ しょせん ] n giai đoạn bắt đầu cuộc chiến đấu/cuộc tranh đua 緒戦に勝つ〈試合で〉: Thắng trận mở màn 緒戦で敗退する :Thất...
  • 縊死する

    [ いしする ] n thắt cổ
  • [ しま ] n kẻ hoa
  • Mục lục 1 [ えん ] 1.1 n 1.1.1 duyên/duyên nợ/nghiệp chướng/giao tình 2 [ ふち ] 2.1 n 2.1.1 mép/lề/ viền [ えん ] n duyên/duyên...
  • 縁側

    [ えんがわ ] n hiên nhà 縁側に出る: đi ra hiên nhà Ghi chú: hiên của nhà kiểu Nhật Bản truyền thống
  • 縁座

    Kinh tế [ えんざ ] việc quy trách nhiệm cho người thân của tội phạm [imputation of responsibility for crime upon blood relative] Explanation...
  • 縁切り寺

    Kinh tế [ えんりでら ] chùa cắt duyên [divorce temple (old)] Explanation : 江戸時代、夫のことで苦しむ女などが駆け込み、足掛け三年在寺すれば離婚できるという特権を有していた寺。鎌倉の東慶寺、上野(こうずけ)国新田郡の満徳寺が有名。駆け込み寺。
  • 縁飾り

    [ ふちかざり ] n sự trang trí diềm 結婚記念写真を縁飾りする:Trang trí viền ở ảnh kỷ niệm cưới
  • 縁裂れ

    [ ふちぎれ ] n sự bỏ diềm/ gãy diềm/ Bong diềm 眼鏡には縁裂がある:Diềm ở mắt kính bị hỏng nứt
  • 縁談

    [ えんだん ] n lời cầu hôn その娘は3つの縁談がある。: Cô gái đó hiện nhận được 3 lời cầu hôn.
  • 縁起

    [ えんぎ ] n điềm báo 今日は縁起のいいひだ。: Hôm nay là một ngày có điềm lành. 西洋で鏡が破れるのは縁起が悪いとされる。:...
  • 縁起をかつぐ

    [ えんぎをかつぐ ] v6g mê tín 祖母はよく縁起をかつぐひとです: Bà tôi là người rất mê tín 縁起をかつぐ者にとって、不吉なものほど怖いものはない:...
  • 縁故

    [ えんこ ] v6g duyên cớ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top