Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

胎動

Mục lục

[ たいどう ]

n

thúc đẩy/gia tăng
sự xúi giục/khích (tình trạng lộn xộn)/sự cử động của đứa bé trong bụng mẹ/ sự máy thai
胎動を感じ始めるのはいつごろでしょうか? :khi nào thì tôi mới bắt đầu cảm thấy sự máy thai của đứa bé?
彼女ははじめて子供の胎動を感じた. :Cô cảm thấy những cử động đầu tiên của đứa con trong bụng
sự cảm thấy thai đạp
bào thai động đậy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 胎生

    [ たいせい ] n thai sinh
  • 胎盤

    Mục lục 1 [ たいばん ] 1.1 n 1.1.1 nhau thai/thai nghén 1.1.2 nhau thai/rau thai [ たいばん ] n nhau thai/thai nghén 癒着胎盤: nhau thai...
  • 胎盤用手はくり

    [ たいばんようてはくり ] n bóc rau nhân tạo
  • 胞衣

    [ えな ] n nhau thai
  • [ ぐん ] n huyện アメリカ一裕福な郡: Huyện dư giả giầu có ở Mĩ 郡から麻薬を追放するために人を雇う: Thuê người...
  • 胡座

    [ あぐら ] n kiểu ngồi khoanh chân/kiểu ngồi thiền/ngồi thiền/thiền/ngồi xếp bằng tròn あぐらをかいた: ngồi khoanh...
  • 郡県

    [ ぐんけん ] n tỉnh và huyện
  • 胡瓜

    [ きゅうり ] n, uk dưa chuột/dưa leo 胡瓜はつる性植物である: Dưa chuột là thực vật thuộc họ dây leo 私の好物は胡瓜のサンドイッチだ:...
  • 胡麻

    [ ごま ] n cây vừng/vừng 胡麻塩頭 : tóc muối tiêu すった胡麻: cây vừng trên mặt đất
  • 胡麻垂れ

    [ ごまだれ ] n Nước xốt vừng
  • 胡麻すり

    [ ごますり ] n người nịnh hót/người a dua/kẻ xu nịnh/xu nịnh/kẻ nịnh hót/kẻ xu nịnh ごますりで~を手に入れる: có...
  • 胡麻塩

    [ ごましお ] n muối tiêu 胡麻塩ひげ: râu muối tiêu 胡麻塩頭: tóc muối tiêu
  • 胡麻磨り

    [ ごますり ] n người nịnh hót/người a dua/kẻ xu nịnh/xu nịnh/kẻ nịnh hót/kẻ xu nịnh
  • 胡麻油

    Mục lục 1 [ ごまあぶら ] 1.1 n 1.1.1 Dầu vừng 1.1.2 dầu mè [ ごまあぶら ] n Dầu vừng dầu mè
  • 胡麻擂

    [ ごますり ] n người nịnh hót/người a dua/kẻ xu nịnh/xu nịnh/kẻ nịnh hót/kẻ xu nịnh
  • 郡部

    [ ぐんぶ ] n vùng nông thôn/vùng ngoại thành
  • 胡桃

    Mục lục 1 [ くるみ ] 1.1 n 1.1.1 quả óc chó/óc chó 1.1.2 cây óc chó/cây hồ đào [ くるみ ] n quả óc chó/óc chó くるみの木を植える者は、くるみが食べたいからではない:...
  • 胡桃割り

    [ くるみわり ] n Chim bổ hạt
  • 胡椒

    [ こしょう ] n hồ tiêu/hạt tiêu/tiêu インドには非常に豊富な胡椒がある: Ấn Độ trồng rất nhiều hạt tiêu (hồ tiêu)...
  • Mục lục 1 [ ぶ ] 1.1 n 1.1.1 bộ phận 1.2 n, n-suf 1.2.1 trường/sở/bộ/phòng/ban/khoa 2 Kinh tế 2.1 [ ぶ ] 2.1.1 phòng ban [department;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top