Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

解雇する

Mục lục

[ かいこ ]

vs

cho nghỉ việc
彼は人員整理で解雇された。: Anh ta bị nghỉ việc sau khi công ty cắt giảm nhân sự.
会社が赤字のため一時解雇された。: Tôi bị nghỉ việc tạm thời do công ty gặp thua lỗ.

[ かいこする ]

vs

đắc cách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 解雇手当

    [ かいこてあて ] vs trợ cấp thôi việc _カ月分の解雇手当をもらう: nhận tiền trợ cấp thôi việc của ~ tháng
  • 解除

    Mục lục 1 [ かいじょ ] 1.1 n-vs 1.1.1 miễn/miễn giải/miễn trừ 1.2 n 1.2.1 sự bãi bỏ/sự hủy bỏ/bãi bỏ/hủy bỏ/sự bỏ/bỏ/sự...
  • 解除する

    [ かいじょ ] vs bãi bỏ/hủy bỏ 一方通行の制限が解除された。: Việc cấm đường này trở thành đường một chiều đã...
  • 解除通知する

    [ かいじょつうちする ] vs báo an
  • 解除通知する警報の

    [ かいじょつうちするけいほうの ] vs báo an
  • 解除条件

    Kinh tế [ かいじょじょうけん ] điều kiện hủy (hợp đồng) [condition resolutive]
  • 解析

    Mục lục 1 [ かいせき ] 1.1 n 1.1.1 sự phân tích/phân tích 2 Tin học 2.1 [ かいせき ] 2.1.1 phân tách (dữ liệu) [parsing (vs)]...
  • 解析する

    [ かいせき ] vs phân tích スペクトル線の詳細を解析する: phân tích chi tiết đường quang phổ 日食現象を解析する: phân...
  • 解析学

    Kỹ thuật [ かいせきがく ] giải tích học [analysis] Category : toán học [数学]
  • 解析幾何学

    Kỹ thuật [ かいせききかがく ] hình học giải tích [Analytical geometry]
  • 解析用管理図

    Kỹ thuật [ かいせきようかんりず ] hình quản lý dùng cho phân tích
  • 解毒剤

    [ げどくざい ] n thuốc giải độc 強い解毒剤: thuốc giải độc mạnh 効果的な解毒剤: thuốc giải độc có hiệu quả...
  • 解決

    Mục lục 1 [ かいけつ ] 1.1 n 1.1.1 giải quyết 2 Kinh tế 2.1 [ かいけつ ] 2.1.1 giải quyết [settlement] [ かいけつ ] n giải...
  • 解決する

    Mục lục 1 [ かいけつ ] 1.1 vs 1.1.1 giải quyết 2 [ かいけつする ] 2.1 vs 2.1.1 xử 2.1.2 quyết [ かいけつ ] vs giải quyết...
  • 解法

    [ かいほう ] vs cách giải
  • 解消

    Mục lục 1 [ かいしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự giải quyết/giải quyết/sự kết thúc/kết thúc/sự xóa bỏ/xóa bỏ/sự bớt/bớt/sự...
  • 解消する

    Mục lục 1 [ かいしょう ] 1.1 vs 1.1.1 giải quyết/kết thúc 2 [ かいしょうする ] 2.1 vs 2.1.1 xoá 2.1.2 tẩy 2.1.3 tan [ かいしょう...
  • 解明

    [ かいめい ] n Sự làm sáng tỏ/sự giải thích/giải thích/làm rõ/làm sáng tỏ あまり解明されていない: chưa được làm...
  • 解明する

    Mục lục 1 [ かいめいする ] 1.1 n 1.1.1 dẫn giải 1.1.2 đả thông [ かいめいする ] n dẫn giải đả thông
  • 解放

    Mục lục 1 [ かいほう ] 1.1 n 1.1.1 sự giải phóng/giải phóng/thoát khỏi 2 Tin học 2.1 [ かいほう ] 2.1.1 giải phóng [deallocation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top