- Từ điển Nhật - Việt
言い回し
[ いいまわし ]
n
cách nói/cách thể hiện/giải thích/biện hộ/lý do lý trấu/nói vòng vo
- (人)が知っている日本語の言い回し: cách nói (cách thể hiện) vòng vo trong tiếng Nhật mà ai đó biết
- 物事がうまくいかないときに(人)が使う言い回し: lý do lý trấu mà ai đó vin vào khi công việc không được trôi chảy
- 状況にふさわしい言い回し : Cách biện hộ phù hợp với tình hình
- うまい(へたな)言い回し: cách nói vòng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
言い表す
[ いいあらわす ] v5s diễn đạt/bày tỏ/thể hiện/phát biểu ý kiến/diễn tả/nói ra thành lời/biểu đạt/diễn tả/trình... -
言い表わす
[ いいあらわす ] v5s diễn đạt/bày tỏ/thể hiện/phát biểu ý kiến/diễn tả/nói thành lời/biểu đạt/trình bày 全項目を適当な順番で言い表す:... -
言い訳
[ いいわけ ] n giải thích/lý do lý trấu/phân trần/biện bạch そんなのは理由(言い訳)にならない。: Không được biện... -
言い訳する
[ いいわけ ] vs giải thích/phân trần/biện bạch/lý do lý trấu (人)に対して~のことを言い訳する:Giải thích về việc... -
言い返す
[ いいかえす ] v5s nói lại/trả lời lại/đáp lại/cãi lại/đáp trả lại/cãi giả lại/đối đáp lại (人)に(余計なお世話だと)言い返す:... -
言い逃げる
[ いいにげる ] v5u đánh trống lảng -
言い掛かり
[ いいがかり ] n buộc tội/lời buộc tội/chê trách/lời chê trách 笑える言いがかり: lời buộc tội ngớ ngẩn, nực cười... -
言い換える
[ いいかえる ] v1 nói một cách khác/nói lại bằng một cách khác/diễn đạt lại/diễn tả lại AをBに言い換える :Diễn... -
言い方
[ いいかた ] n cách nói/kiểu nói (人)の言い方 : Cách nói của ai đó 失礼な言い方かもしれませんが、それはあなた自身の問題ですよ。:... -
言う
Mục lục 1 [ いう ] 1.1 v5u 1.1.1 nói/gọi là 2 [ ゆう ] 2.1 v5u 2.1.1 nói [ いう ] v5u nói/gọi là 愛してほしいと言う。: Nói... -
言及
[ げんきゅう ] n sự nói đến/sự nhắc đến/sự ám chỉ đến/sự đề cập/nói đến/nhắc đến/ám chỉ đến/đề cập/nhắc... -
言及する
[ げんきゅう ] vs nói đến/nhắc đến/ám chỉ đến/nhắc tới/nói tới/đề cập/đề cập tới/đề cập đến 2~3ページについてだけ言及する :... -
言外に含む
[ げんがいにふくむ ] adv ẩn ý -
言付ける
[ ことづける ] v1 nhắn tin/truyền đạt tới/chuyển tới/nhắn 物を言付ける: nhắn điều gì 用事を言付ける: nhắn tin... -
言伝え
[ いいつたえ ] n truyền thuyết 土地の言伝え: truyền thuyết về đất -
言わば
[ いわば ] adv có thể nói như là.../ví dụ như là... 彼は、言わばわが社の英雄になった: Có thể nói anh ấy như là một... -
言動
[ げんどう ] n lời nói và hành động/lời nói và việc làm けなす言動: Lời nói và hành động dèm pha ばかな言動: Lời... -
言語
Mục lục 1 [ げんご ] 1.1 n 1.1.1 ngôn ngữ/tiếng nói 2 Tin học 2.1 [ げんご ] 2.1.1 ngôn ngữ [language] [ げんご ] n ngôn ngữ/tiếng... -
言語名
Tin học [ げん ] tên ngôn ngữ [language-name] -
言語学
[ げんごがく ] n ngôn ngữ học (この講座について少し説明してくださいますか)(ええ、ではまず言語学とは何かを説明すべきでしょうね):...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.