- Từ điển Nhật - Việt
誤り検出符号
Tin học
[ あやまりけんしゅつふごう ]
mã phát hiện lỗi/mã tự kiểm tra [error-detecting code/self-checking code]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
誤る
Mục lục 1 [ あやまる ] 1.1 n 1.1.1 lầm lỗi 1.1.2 lầm lỡ 1.2 v5r 1.2.1 nhầm/gây ra lỗi/mắc lỗi/sai lầm [ あやまる ] n lầm... -
誤動作
Tin học [ ごどうさ ] sự cố/sự trục trặc [malfunction (vs)] -
誤算
[ ごさん ] n sự tính nhầm/tính sai/tính nhầm 罪のない誤算: Sai lầm vô tội 悲劇的な誤算の連続: Liên tục sai lầm một... -
誤算する
[ ごさんする ] n vụng tính -
誤結
Kỹ thuật [ ごけつ ] lắp nhầm -
誤解
[ ごかい ] n sự hiểu lầm/sự hiểu sai/hiểu lầm/hiểu sai ~に関する誤解: Sự hiểu lầm (hiểu sai) về~ 誤解[勘違い]しないでください:... -
誤解する
Mục lục 1 [ ごかい ] 1.1 vs 1.1.1 hiểu lầm/hiểu sai 2 [ ごかいする ] 2.1 vs 2.1.1 hiểu nhầm 2.1.2 hiểu lầm/hiểu sai [ ごかい... -
誤解を解く
[ ごかいをとく ] exp xóa bỏ sự hiểu lầm 誤解を解くために、私は彼女に誰と会いどこに行って何をしたかを詳しく説明した。:... -
誤解を招く
[ ごかいをまねく ] exp Gây nhầm lẫn ~に関して人の誤解を招くようなコメントをする: Phê bình gây nhầm lẫn của... -
誤認
[ ごにん ] n sự ngộ nhận/ngộ nhận/hiểu nhầm/nhầm/nhầm lẫn 重大な事実の誤認: ngộ nhận (hiểu nhầm, nhầm lẫn) một... -
誤謬
[ ごびゅう ] n Sai lầm 感情の誤謬: sai lầm cảm tính 決定論的誤謬: sai lầm có tính quyết định 頑固な誤謬: sai lầm... -
誤謬と脱漏はこの限りにあらず
Kinh tế [ ごびゅうとだつろうはこのかぎりにあらず ] không kể sai sót [errors and omissions excepted] Category : Ngoại thương... -
誤魔化す
[ ごまかす ] v5s lừa/lừa dối/nói dối 笑って誤魔化す: cười và lừa dối 年を誤魔化す: nói dối tuổi tác -
誤配線
Kỹ thuật [ ごはいせん ] sự nối dây sai [miswiring] -
誤植
[ ごしょく ] n lỗi in/in sai ~ を直す: sửa lỗi in -
誤操作
Kỹ thuật [ ごそうさ ] sự thao tác sai [mishandling] -
骨
Mục lục 1 [ ほね ] 1.1 v1 1.1.1 cốt 1.2 n 1.2.1 xương 1.3 n 1.3.1 xương cốt 1.4 adj-na 1.4.1 xương xẩu [ ほね ] v1 cốt n xương... -
骨に刻む
[ ほねにきざむ ] adj-na khắt cốt -
骨の折れる
[ ほねのおれる ] adj-na khó nhọc -
骨子
[ こっし ] n điều cốt tử/điều chủ chốt 計画の骨子は次のとおりだ。: Điều cốt tử của kế hoạch là như sau.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.