Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

読みにくい

[ よみにくい ]

n

khó đọc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 読み取り専用

    Tin học [ よみとりせんよう ] chỉ đọc [read only]
  • 読み取り専用メモリ

    Tin học [ よみとりせんようメモリ ] bộ nhớ chỉ đọc ra/ROM [read-only memory (ROM)]
  • 読み取り専用モード

    Tin học [ よみとりせんようモード ] chế độ chỉ đọc [read only mode]
  • 読み取る

    Tin học [ よみとる ] đọc [to read]
  • 読み出し

    Tin học [ よみだし ] đọc ra [reading/readout]
  • 読み出し専用メモリ

    Tin học [ よみだしせんようメモリ ] bộ nhớ chỉ đọc/ROM [read-only memory (ROM)]
  • 読み出し保護

    Tin học [ よみだしほご ] chống đọc [read protection]
  • 読み出し端末

    Tin học [ よみだしたんまつ ] thiết bị cuối đọc [readout terminal]
  • 読み出す

    Tin học [ よみだす ] đọc [to read/to retrieve]
  • 読み物

    Mục lục 1 [ よみもの ] 1.1 n 1.1.1 sách đọc 1.1.2 bài viết đáng được đọc [ よみもの ] n sách đọc 欠かすことのできない読み物 :sách...
  • 読み誤る

    Mục lục 1 [ よみあやまる ] 1.1 v5r 1.1.1 hiểu sai/ xử lý sai 1.1.2 đọc sai [ よみあやまる ] v5r hiểu sai/ xử lý sai 政治情勢を読み誤る :Hiểu...
  • 読み込み許可

    Tin học [ よみこみきょか ] quyền đọc [read permission]
  • 読み返す

    [ よみかえす ] v5s đọc đi đọc lại/đọc lại はじめからもう一度読み返す: đọc lại một lần từ đầu
  • 読み損う

    [ よみそこなう ] v5u đọc sai/phát âm sai
  • 読み方

    Mục lục 1 [ よみかた ] 1.1 n 1.1.1 cách lí giải/cách giải 1.1.2 cách đọc [ よみかた ] n cách lí giải/cách giải cách đọc...
  • 読み書き

    Mục lục 1 [ よみかき ] 1.1 n 1.1.1 học vấn/kiến thức 1.1.2 đọc sách và viết chữ [ よみかき ] n học vấn/kiến thức 現在その国の人口の4分の1は読み書きができない。 :Hiện...
  • 読取専用CD

    [ よみとりせんようCD ] n CD-ROM/đĩa nén chỉ đọc
  • 読取り専用ファイルシステム

    Tin học [ よみとりせんようファイルシステム ] hệ thống file chỉ đọc [read-only file system]
  • 読取り専用記憶装置

    Tin học [ よみとりせんようきおくそうち ] bộ nhớ chỉ đọc/ROM [read-only memory/ROM (abbr.)]
  • 読取りヘッド

    Tin học [ よみとりヘッド ] đầu đọc [read head]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top