Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

請負異業者

[ うけおいいぎょうしゃ ]

vs

công nhân bốc dỡ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 請負販売

    Kinh tế [ うけおいはんばい ] bán đấu giá [public sale/sale by auction] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 請負条件

    Kinh tế [ うけおいじょうけん ] điều kiện hợp đồng thầu/điều kiện đấu thầu [conditions of the contract (tender)] Category...
  • 請負業者

    Kinh tế [ うけおいぎょうしゃ ] Nhà thầu Nhà thầu xây dựng: 建築請負業者 Nhà thầu chính: メイン請負業者    (Nhà...
  • 請求

    Mục lục 1 [ せいきゅう ] 1.1 n 1.1.1 Yêu cầu 1.1.2 sự thỉnh cầu/sự yêu cầu/ lời thỉnh cầu [ せいきゅう ] n Yêu cầu...
  • 請求なし約款

    Mục lục 1 [ せいきゅうなしやっかん ] 1.1 vs 1.1.1 điều khoản miễn truy đòi 2 Kinh tế 2.1 [ せいきゅうなしやっかん...
  • 請求する

    [ せいきゅうする ] vs thỉnh cầu/yêu cầu
  • 請求書

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ せいきゅうしょ ] 1.1.1 hóa đơn/giấy đòi tiền [invoice (BUS)] 1.2 [ せいきゅうしょ ] 1.2.1 thư yêu...
  • 請求書を却下する

    Kinh tế [ せいきゅうしょをきゃっかする ] Từ chối thư yêu cầu
  • [ なぞ ] n điều bí ẩn 解明されていない多くの謎 :Nhiều điều bí ẩn vẫn chưa được giải đáp いまだに解けないでいる命題の謎 :Điều...
  • 謎々

    [ なぞなぞ ] n câu đố/điều bí ẩn (人)になぞなぞを言う: đánh đố
  • 謎解き

    [ なぞとき ] n Lời giải đố 謎解きが上手な人 :Người giải đố giỏi 謎解きゲーム :Trò chơi giải câu đố
  • 謎謎

    [ なぞなぞ ] n Câu đố/bài toán đố
  • 謁する

    [ えっする ] vs-s xem/thưởng thức 天皇に謁するチャンスが出来た:đã có cơ hội nhìn thấy Thiên hoàng
  • 謁見

    [ えっけん ] n sự xem/sự thưởng thức 祖母は50年前女王に謁見したときのことをまだ思い出すことができる: bà tôi...
  • 謁見する

    [ えっけんする ] n yết kiến
  • 謝る

    [ あやまる ] v5r xin lỗi その仕事なら謝る: nếu là việc ấy thì có thể xin lỗi 悪いと知って謝る: biết lỗi và xin...
  • 謝礼

    Mục lục 1 [ しゃれい ] 1.1 n 1.1.1 tiền cảm tạ 1.1.2 tạ lễ 1.1.3 quà cảm tạ 1.1.4 lòng tạ ơn 1.1.5 lễ vật [ しゃれい...
  • 謝罪

    Mục lục 1 [ しゃざい ] 1.1 n 1.1.1 tạ tội 1.1.2 tạ lỗi 1.1.3 sự tạ tội/sự xin lỗi [ しゃざい ] n tạ tội tạ lỗi sự...
  • 謝辞

    [ しゃじ ] n từ tạ
  • 謡う

    [ うたう ] v5u hát そんな甲高い声で謡うないでください: Đừng có hát bằng cái giọng the thé như vậy クリスマスの歌をいくつか(たくさん)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top