Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

論理和素子

Tin học

[ ろんりわそし ]

cổng Hoặc/phần tử Hoặc [(INCLUSIVE-) OR gate/(INCLUSIVE-)OR element]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 論理アドレス

    Tin học [ ろんりアドレス ] địa chỉ lôgic [logical address]
  • 論理ゲート

    Tin học [ ろんりゲート ] cổng logic [logic gate]
  • 論理コントローラ

    Tin học [ りろんコントローラ ] bộ điều khiển logic [logical controller]
  • 論理回路

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ろんりかいろ ] 1.1.1 mạch logic [logical circuit] 2 Tin học 2.1 [ ろんりかいろ ] 2.1.1 mạch logic [logic...
  • 論理的

    Mục lục 1 [ ろんりてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 một cách logic 2 Tin học 2.1 [ ろんりてき ] 2.1.1 lôgic [logical (an)] [ ろんりてき...
  • 論理的否定

    Tin học [ ろんりてきひてい ] phủ định logic [logical negation]
  • 論理矛盾

    Tin học [ ろんりむじゅん ] không nhất quán [(logically) inconsistent]
  • 論理積素子

    Tin học [ ろんりせきそし ] cổng Và/phần tử Và [AND gate/AND element]
  • 論理積結合

    Tin học [ ろんりせきけつごう ] sự liên kết/sự kết hợp [conjunction]
  • 論理素子

    Tin học [ ろんりそし ] phần tử logic/cổng [gate/logic element]
  • 論理番号

    Tin học [ ろんりばんごう ] số lôgic [logical number]
  • 論理装置

    Tin học [ ろんりそうち ] thiết bị lôgic [logical unit]
  • 論理設計

    Tin học [ ろんりせっけい ] thiết kế lôgic [logic design]
  • 論理記号

    Tin học [ ろんりきごう ] biểu tượng logic [logic symbol]
  • 論理構造

    Tin học [ ろんりこうぞう ] cấu trúc lôgic [logical structure]
  • 論理構成

    Tin học [ ろんりこうせい ] tổ chức lôgic/sắp xếp lôgic [logical layout, organization]
  • 論理機構

    Tin học [ ろんりきこう ] thiết bị logic [logic device]
  • 論理比較

    Tin học [ ろんりひかく ] so sánh lôgic [logical comparison]
  • 論理演算

    Tin học [ ろんりえんざん ] phép toán logic [logic operation/logical operation]
  • 論理演算子

    Tin học [ ろんりえんざんし ] toán tử lôgic [logical operator] Explanation : Một ký hiệu dùng để xác định quan hệ logic bao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top