Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

農林漁業

[ のうりんぎょぎょう ]

n

Ngành nông lâm ngư nghiệp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 農村

    Mục lục 1 [ のうそん ] 1.1 n 1.1.1 thôn trang 1.1.2 thôn quê 1.1.3 nông thôn [ のうそん ] n thôn trang thôn quê nông thôn 農村工業:...
  • 農村工業

    [ のうそんこうぎょう ] n Công nghiệp nông thôn
  • 農村発展及び農業省

    [ のうそんはってんおよびのうぎょうしょう ] n bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
  • 農業

    Mục lục 1 [ のうぎょう ] 1.1 n 1.1.1 nông nghiệp 1.1.2 nghề làm ruộng 1.1.3 ngành nông nghiệp 2 Kỹ thuật 2.1 [ のうぎょう...
  • 農業助成する

    [ のうぎょうじょせいする ] n khuyến nông
  • 農業協同組合

    [ のうぎょうきょうどうくみあい ] n Hợp tác xã nông nghiệp
  • 農業大学

    [ のうぎょうだいがく ] n đại học nông nghiệp
  • 農業復興・環境保護

    [ のうぎょうふっこう・かんきょうほご ] n Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp
  • 農業をやる

    [ のうぎょうをやる ] n làm ruộng
  • 農業国

    [ のうぎょうこく ] n Nước nông nghiệp
  • 農業科学研究院

    [ のうぎょうかがくけんきゅういん ] n viện khảo cứu nông lâm
  • 農業税

    [ のうぎょうぜい ] n thuế nông nghiệp
  • 農業省

    Mục lục 1 [ のうぎょうしょう ] 1.1 n 1.1.1 bộ nông nghiệp 1.1.2 bộ canh nông [ のうぎょうしょう ] n bộ nông nghiệp bộ...
  • 農業用水

    nước dùng cho nông nghiệp
  • 農業階級

    [ のうぎょうかいきゅう ] n giai cấp nông dân
  • 農業食糧組織

    Kinh tế [ のうぎょうしょくりょうそしき ] Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp (F A O) [Food and Agriculture Organization] Category...
  • 農業試験場

    [ のうぎょうしけんじょう ] n nơi thí nghiệm nông nghiệp
  • 農業部

    Mục lục 1 [ のうぎょうぶ ] 1.1 n 1.1.1 bộ nông nghiệp 1.1.2 bộ canh nông [ のうぎょうぶ ] n bộ nông nghiệp bộ canh nông
  • 農業機械

    Mục lục 1 [ のうぎょうきかい ] 1.1 n 1.1.1 máy nông nghiệp 2 Kỹ thuật 2.1 [ のうぎょうきかい ] 2.1.1 máy nông nghiệp [agricultural...
  • 農業政策

    [ のうぎょうせいさく ] n chính sách nông nghiệp 農業政策に取り組む: nỗ lực cho chính sách nông nghiệp 農業政策の改革に大きな価値を有する:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top