Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ れん ]

n

nhóm/xê ri
記者連 :Hội phóng viên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 連なる

    [ つらなる ] v5r chạy dài/xếp thành dãy dài 海底に連なる火山帯: dãy núi lửa chạy dài dưới đáy biển
  • 連ねる

    [ つらねる ] v1 nối vào/cho thêm vào/nối thêm vào/viết nối vào/viết thêm vào ...のリストに名前を連ねる: cho thêm tên...
  • 連合

    Mục lục 1 [ れんごう ] 1.1 n 1.1.1 sự liên hợp/sự liên minh 1.1.2 liên minh 1.1.3 liên hiệp 1.1.4 liên đoàn [ れんごう ] n sự...
  • 連合会

    Mục lục 1 [ れんごうかい ] 1.1 n 1.1.1 liên đoàn 1.1.2 hội liên hiệp [ れんごうかい ] n liên đoàn hội liên hiệp
  • 連合区

    Mục lục 1 [ れんごうく ] 1.1 n 1.1.1 liên khu 1.1.2 khu liên hợp [ れんごうく ] n liên khu khu liên hợp
  • 連合債務

    Kinh tế [ れんごうさいむ ] trái vụ liên đới [joint and several hability/joint and several obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 連合軍総司令部

    [ れんごうぐんそうしれいぶ ] n bộ tổng tư lệnh quân đội đồng minh 日本占領下の連合軍総司令部 :Bộ tổng tư...
  • 連子

    [ つれこ ] n con riêng 連子窓 :Cửa sổ mắt cáo
  • 連山

    [ れんざん ] n dãy núi 南北につらなる連山 :Dãy núi dọc 2 miền Nam Bắc
  • 連峰

    [ れんぽう ] n rặng núi/dãy núi 雪を頂いた連峰 :Dãy núi bị phủ tuyết ヒマラヤ連峰 :Dãy Himalaya
  • 連中

    [ れんちゅう ] n đám đông/nhóm いかがわしい連中: nhóm giang hồ, giới giang hồ
  • 連帯

    Mục lục 1 [ れんたい ] 1.1 vs 1.1.1 liên đới 1.1.2 đoàn kết 1.2 n 1.2.1 tình đoàn kết/sự liên đới/tính liên đới [ れんたい...
  • 連帯債務

    Kinh tế [ れんたいさいむ ] trái vụ liên đới [joint and several hability/joint and several obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 連帯債務者

    Kinh tế [ れんたいさいむしゃ ] đồng thụ trái [joint debtor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 連帯債権者

    Mục lục 1 [ れんたいさいけんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 đồng trái chủ 2 Kinh tế 2.1 [ れんたいさいけんしゃ ] 2.1.1 đồng trái...
  • 連帯責任

    Mục lục 1 [ れんたいせきにん ] 1.1 n 1.1.1 liên đới trách nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ れんたいせきにん ] 2.1.1 trách nhiệm liên...
  • 連帯感

    [ れんたいかん ] n cảm giác đoàn kết/cảm nhận sự đoàn kết/tình đoàn kết 連帯感を強める : tăng cường tình đoàn...
  • 連休

    [ れんきゅう ] n kỳ nghỉ/đợt nghỉ オッ、来年のカレンダーじゃん。来年は何回祝日がらみの連休があるかな。 :Oa,...
  • 連係

    Mục lục 1 [ れんけい ] 1.1 n 1.1.1 sự liên hệ/sự liên kết 2 Tin học 2.1 [ れんけい ] 2.1.1 liên kết [linking (vs)] [ れんけい...
  • 連係編集

    Tin học [ れんけいへんしゅう ] biên tập liên kết [linkage editing]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top