Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

適合SGML文書

Tin học

[ てきごうSGMLぶんしょ ]

tài liệu tuân theo SGML [conforming SGML document]
Explanation: SGML là ngôn ngữ đánh dấu tổng quát chuẩn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 適合検査

    Tin học [ てきごうけんさ ] kiểm tra tính phù hợp [conformance]
  • 適合性ログ

    Tin học [ てきごうせいろぐ ] bản ghi thích hợp [conformance log]
  • 適合性解決試験

    Tin học [ てきごうせいかいけつしけん ] kiểm thử giải pháp thích hợp [conformance resolution tests]
  • 適合性試験

    Tin học [ てきごうせいしけん ] kiểm thử sự thích hợp [conformance testing]
  • 適合性評価過程

    Tin học [ てきごうせいひょうかかてい ] quá trình đánh giá sự thích hợp [conformance assessment process]
  • 適合性文書

    Tin học [ てきごうせいぶんしょ ] tài liệu tương thích [conformance document]
  • 適宜

    [ てきぎ ] n-adv, adj-na tùy ý 答案を提出したものは適宜帰ってよい。: Những ai đã nộp bài có thể tùy ý về.
  • 適度

    Mục lục 1 [ てきど ] 1.1 adj-na 1.1.1 mức độ vừa phải/mức độ thích hợp/chừng mực/điều độ 1.2 n 1.2.1 mức độ vừa...
  • 適任者

    Mục lục 1 [ てきにんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 Người thích hợp 2 Tin học 2.1 [ てきにんしゃ ] 2.1.1 bên chịu trách nhiệm/người...
  • 適役

    [ てきやく ] n vai trò phù hợp/vị trí thích hợp (trong công việc) この役をやらせるには、彼が一番適役だと確信しております。 :tôi...
  • 適当

    Mục lục 1 [ てきとう ] 1.1 n 1.1.1 sự tương thích/sự phù hợp 1.2 adj-na 1.2.1 tương thích/phù hợp [ てきとう ] n sự tương...
  • 適当な

    Mục lục 1 [ てきとうな ] 1.1 adj-na 1.1.1 vừa vặn 1.1.2 vừa 1.1.3 thích hợp 1.1.4 thích đáng 1.1.5 phù hợp [ てきとうな ]...
  • 適当な価格

    Mục lục 1 [ てきとうなかかく ] 1.1 adj-na 1.1.1 giá phải chăng 1.1.2 bao bì thích hợp 2 Kinh tế 2.1 [ てきとうなかかく ]...
  • 適応

    [ てきおう ] n sự thích ứng 生物は環境に適応しながら進化してきた。: Sinh vật vừa thích ứng với môi trường vừa...
  • 適応する

    Mục lục 1 [ てきおうする ] 1.1 n 1.1.1 ứng 1.1.2 thích ứng [ てきおうする ] n ứng thích ứng
  • 適応変換符号化

    Tin học [ てきおうへんかんふごうか ] mã biến đổi thích hợp [Adaptive Transform Coding (ATC)]
  • 適応制御系

    Tin học [ てきおうせいぎょけい ] hệ thống điều khiển thích hợp [adaptive control system]
  • 適応症

    [ てきおうしょう ] n bệnh phản ứng với một loại thuốc được chỉ định ~の適応症に使用される :thường phản...
  • 適応性

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ てきおうせい ] 1.1.1 tính phù hợp [adaptability] 2 Tin học 2.1 [ てきおうせい ] 2.1.1 khả năng thích...
  • 適地

    [ てきち ] n Chỗ thích hợp 穀物栽培の適地 :đất thích hợp cho canh tác 定着適地 :nơi an toàn 工場適地 :chỗ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top