Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

重役

[ じゅうやく ]

n

giám đốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重体

    [ じゅうたい ] n sự ốm nặng/tình trạng nguy kịch/ốm nặng
  • 重心

    Mục lục 1 [ じゅうしん ] 1.1 n 1.1.1 trọng tâm 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅうしん ] 2.1.1 trọng tâm [center of gravity] [ じゅうしん...
  • 重刑

    [ じゅうけい ] adj đại hình
  • 重傷

    Mục lục 1 [ じゅうしょう ] 1.1 vs 1.1.1 trọng thương 1.2 n 1.2.1 vết thương nặng [ じゅうしょう ] vs trọng thương n vết...
  • 重んずる

    [ おもんずる ] v5z coi trọng/kính trọng/tôn trọng
  • 重んじる

    [ おもんじる ] v1 kính trọng/coi trọng/tôn trọng
  • 重回帰

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ じゅうかいき ] 1.1.1 hồi quy phức [multiple regression] 2 Tin học 2.1 [ じょうかいき ] 2.1.1 đa hồi...
  • 重囲を破る

    [ じゅういをやぶる ] v5z phá vòng vây
  • 重犯

    [ ちょうはん ] n trọng tội
  • 重箱

    [ じゅうばこ ] n hộp đựng nhiều tầng
  • 重罪

    [ じゅうざい ] n trọng tội
  • 重症

    [ じゅうしょう ] n chứng bệnh nặng
  • 重病

    Mục lục 1 [ じゅうびょう ] 1.1 n 1.1.1 trọng bệnh 1.1.2 ốm nặng 1.1.3 bệnh nặng [ じゅうびょう ] n trọng bệnh ốm nặng...
  • 重点

    Mục lục 1 [ じゅうてん ] 1.1 n 1.1.1 trọng điểm 1.1.2 điểm quan trọng/điểm trọng yếu [ じゅうてん ] n trọng điểm điểm...
  • 重用

    Mục lục 1 [ じゅうよう ] 1.1 n 1.1.1 trọng dụng 2 [ ちょうよう ] 2.1 n 2.1.1 sự trọng dụng [ じゅうよう ] n trọng dụng...
  • 重荷

    Mục lục 1 [ おもに ] 1.1 n 1.1.1 tải nặng/gánh nặng/vật nặng 2 Kinh tế 2.1 [ おもに ] 2.1.1 hàng nặng [heavy cargo ( of goods)/heavy...
  • 重複

    Mục lục 1 [ じゅうふく ] 1.1 n 1.1.1 sự trùng lặp/sự lặp lại 2 [ ちょうふく ] 2.1 n 2.1.1 sự trùng lặp/sự lặp lại [...
  • 重複する

    Mục lục 1 [ じゅうふく ] 1.1 vs 1.1.1 trùng lặp/lặp lại 2 [ ちょうふく ] 2.1 vs 2.1.1 trùng lặp/lặp lại [ じゅうふく ]...
  • 重複名解決フラグ

    Tin học [ じゅうふくめいかいけつフラグ ] cờ phân giải xung đột [conflict resolution flag]
  • 重複裁定

    Kinh tế [ じゅうふくさいてい ] ác-bít kép [compound arbitration] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top