Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ かま ]

n

ấm đun nước/ấm tích/nồi đun/nồi nấu/lò đun/lò sấy/lò nung/lò (nung vôi, gạch, đồ gốm)
圧力釜: lò áp suất
タンク釜: lò đứng
乾燥釜: lò sấy
高圧釜: lò cao áp
自動釜: lò tự động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 里子

    [ さとご ] n con nuôi
  • 里心

    [ さとごころ ] n sự nhớ nhà/nỗi nhớ nhà/nhớ nhà
  • 里芋

    [ さといも ] n khoai sọ
  • 釈迦

    Mục lục 1 [ しゃか ] 1.1 n 1.1.1 thích ca (phật) 1.1.2 thích ca [ しゃか ] n thích ca (phật) thích ca
  • 釈迦如来

    [ しゃかにょらい ] n phật thích ca
  • 釈迦頭

    [ しゃかがしら ] n na/mãng cầu
  • 釈明

    [ しゃくめい ] n sự thuyết minh/sự giải thích/thuyết minh/giải thích
  • 釈明する

    [ しゃくめい ] vs giải thích/làm rõ
  • 釈放

    [ しゃくほう ] n sự phóng thích
  • 釈放する

    Mục lục 1 [ しゃくほう ] 1.1 vs 1.1.1 thả tự do/phóng thích 2 [ しゃくほうする ] 2.1 vs 2.1.1 tha bổng 2.1.2 buông tha [ しゃくほう...
  • Mục lục 1 [ くぎ ] 1.1 n 1.1.1 đinh 1.1.2 đanh [ くぎ ] n đinh 屋根釘: đinh mái nhà 蹄鉄の古釘: đinh cũ ngắn to 釘を打ち込む:...
  • 釘を抜く

    [ くぎをぬく ] n nhổ đinh
  • 釘を打ち込む

    [ くぎをうちこむ ] n đóng đinh
  • 釘頭

    [ ていとう ] n đầu đinh
  • 釘抜き

    Mục lục 1 [ くぎぬき ] 1.1 n 1.1.1 cái kìm/cái nhổ đinh/kìm nhổ đinh 2 Kỹ thuật 2.1 [ くぎぬき ] 2.1.1 cái nhổ đinh [nail...
  • 釘抜きハンマー

    [ くぎぬきはんまー ] n búa nhổ đinh
  • Mục lục 1 [ かね ] 1.1 n 1.1.1 vàng/tiền 1.1.2 tiền/đồng tiền 2 [ きん ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 tiền/vàng 3 Kinh tế 3.1 [ きん ] 3.1.1...
  • 金型

    Mục lục 1 [ かながた ] 1.1 n 1.1.1 khuôn 2 Kỹ thuật 2.1 [ かながた ] 2.1.1 khuôn [die] [ かながた ] n khuôn Kỹ thuật [ かながた...
  • 金と銀

    [ きんとぎん ] n, n-suf kim ngân
  • 金の原輸入点

    Kinh tế [ きんのはらゆにゅうてん ] điểm nhập vàng [gold import point] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top