Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

鉄拳

[ てっけん ]

n

Nắm đấm sắt/quả đấm sắt
自由への鉄拳 :quả đấm sắt cho tự do
鉄拳を食らわせる :cho ai ăn đấm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鉄拳制裁

    [ てっけんせいさい ] n Hình phạt bằng nắm đấm sắt 私は彼に鉄拳制裁を加えてやった.:tôi đấm anh ta để trừng phạt
  • 艇庫

    [ ていこ ] n kho đặt trên tàu 艇庫番 :người giữ kho đặt trên tàu
  • 艇身

    [ ていしん ] n chiều dài của tàu 一艇身の差で勝つ :thắng nhờ vào sự khác nhau về chiều dài tàu
  • [ かんな ] n cái bào/bào 粗鉋: cái bào thô 鉋で板を平らに削る: bào phẳng tấm vá bằng cái bào かんなの刃: lưỡi dao...
  • 鉋屑

    Mục lục 1 [ かんなくず ] 1.1 n 1.1.1 vỏ bào/mùn bào 1.1.2 mạt cưa [ かんなくず ] n vỏ bào/mùn bào マツの木のかんなくず:...
  • 鉋をかける

    [ かんなをかける ] n bào かんながけした(木材に): đã được bào (vật liệu gỗ) テーブルに手でかんなをかける: bào...
  • Mục lục 1 [ なまり ] 1.1 n 1.1.1 chì 2 Kỹ thuật 2.1 [ なまり ] 2.1.1 chì [lead] [ なまり ] n chì 鉛は金属元素の一つで、鉛蓄電池の生産に用いる:Chì...
  • 鉛筆

    Mục lục 1 [ えんぴつ ] 1.1 n 1.1.1 viết chì 1.1.2 bút chì [ えんぴつ ] n viết chì bút chì 青鉛筆(での校正): sửa lại...
  • 鉛筆を削る

    Mục lục 1 [ えんぴつをけずる ] 1.1 n 1.1.1 gọt bút chì 1.1.2 chuốt bút chì [ えんぴつをけずる ] n gọt bút chì chuốt bút...
  • 鉛筆削り

    [ えんぴつけずり ] n cái gọt bút chì 電気鉛筆削り: gọt bút chì điện
  • 鉛版

    Mục lục 1 [ えんばん ] 1.1 n 1.1.1 bản kẽm 1.1.2 bản in đúc bằng chì [ えんばん ] n bản kẽm bản in đúc bằng chì 鉛版校正:...
  • 鉛蓄電池

    Kỹ thuật [ なまりちくでんち ] pin chì [lead accumulator]
  • 鉛色

    [ なまりいろ ] n màu xám chì 鉛色でペイントした家は陰気である感じる:Căn nhà sơn màu xám đem lại cảm giác u ám
  • 鉛毒

    [ えんどく ] n nhiễm độc chì 鉛毒性: nhiễm độc chì
  • Mục lục 1 [ はしけ ] 1.1 v1 1.1.1 đò 1.2 n 1.2.1 Xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ はしけ ] 2.1.1 xà lan [lighter] [ はしけ ] v1 đò n Xà lan...
  • 艀危険

    Kinh tế [ はしけきけん ] rủi ro lõng hàng [lighterrage risk] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 艀危険填補約款

    Kinh tế [ はしけきけんてんぽやっかん ] điều khoản lõng hàng [lighterage clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 艀約款

    Kinh tế [ はしけやっかん ] điều khoản lõng hàng [craft clause] Category : Bảo hiểm [保険]
  • 艀渡し

    Mục lục 1 [ はしけわたし ] 1.1 n 1.1.1 giao vào xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ はしけわたし ] 2.1.1 giao vào xà lan [free into barge] 2.2...
  • 艀港

    Mục lục 1 [ はしけこう ] 1.1 n 1.1.1 cảng xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ はしけこう ] 2.1.1 cảng xà lan [lighter port] [ はしけこう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top