Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

錨を上げる

Mục lục

[ いかりをあげる ]

n

nhổ neo
kéo neo lên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 錨泊

    [ びょうはく ] n Sự thả neo/sự bỏ neo
  • Mục lục 1 [ すず ] 1.1 vs 1.1.1 thiếc 2 Kỹ thuật 2.1 [ すず ] 2.1.1 thiếc [tin] [ すず ] vs thiếc Kỹ thuật [ すず ] thiếc [tin]...
  • 錫杖

    [ しゃくじょう ] vs thiếc lá
  • 錬金術

    [ れんきんじゅつ ] n thuật giả kim/thuật luyện kim 節約に勝る錬金術はない。 :Không có thuật luyện kim ngay tức...
  • 錬成

    [ れんせい ] n sự huấn luyện/sự đào tạo 錬成道場 :Trường huấn luyện
  • 錯乱する

    [ さくらん ] vs loạn trí/lẫn その老人はぼけていて,頭が錯乱している。: Ông già đó già yếu nên đầu óc bị lẫn....
  • 錯覚

    [ さっかく ] n ảo giác
  • 錯角

    Mục lục 1 [ さっかく ] 1.1 n 1.1.1 góc so le 2 Kỹ thuật 2.1 [ さっかく ] 2.1.1 góc so le [ さっかく ] n góc so le Kỹ thuật [...
  • 錯誤

    [ さくご ] n sai lầm
  • Mục lục 1 [ つゆ ] 1.1 n 1.1.1 sương mù 1.1.2 sương [ つゆ ] n sương mù sương 露のしずくが朝日の中できらめいていた :Những...
  • 露に濡れた

    [ つゆにぬれた ] exp đẫm sương
  • 露の命

    [ つゆのいのち ] n đời phù du sương khói
  • 露天

    [ ろてん ] n lộ thiên
  • 露店

    [ ろてん ] n điểm bán hàng ở vỉa hè/quán hàng その行商人は粗末な露店でいろいろなものを売っていた :Người...
  • 露呈

    [ ろてい ] n sự vạch trần/sự phơi bày 株価がまた下落して、株式市場は不安定さを露呈した :Giá cổ phiếu trên...
  • 露を宿した葉

    [ つゆをやどしたは ] exp lá ướt đẫm sương
  • 露出

    [ ろしゅつ ] n sự lộ ra コンクリート部分を砕いて鉄筋を露出させる :Bóc lớp bêtông ra để lộ cốt sắt 露出したパイプから漏れている水 :Nước...
  • 露出する

    Mục lục 1 [ ろしゅつ ] 1.1 vs 1.1.1 vạch ra/phơi ra/phô bày/để lộ 2 [ ろしゅつする ] 2.1 vs 2.1.1 ra mặt 2.1.2 lộ [ ろしゅつ...
  • 露出症

    [ ろしゅつしょう ] n thói thích phô trương/bệnh thích phô trương
  • 録画

    [ ろくが ] n băng video/ sự ghi hình この暴力行為はビデオ録画されており、昔ながらの問題に新たな難問を投げ掛けている。 :Những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top