Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

関西

[ かんさい ]

n

vùng Kansai/Kansai
関西NGO協議会: hiệp hội phi chính phủ vùng Kasai
AMDA国際医療情報センター関西: trung tâm thông tin y học quốc tế AMDA Kansai
関西国際空港: sân bay quốc tế Kansai
まず第一に、僕たちは7月1日(金曜日)の午後9時に関西国際空港に到着しますが、空港から京都に行くのに最も便利な方法は何ですか: trước tiên, chúng tôi sẽ đến sân bay Kansai lúc c

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 関西弁

    [ かんさいべん ] n tiếng Kansai/giọng người vùng Kansai 関西弁の人: người nói tiếng Kansai 関西弁を話す: nói giọng vùng...
  • 関門

    [ かんもん ] n sự đóng cửa/đóng cửa/sự bế môn/bế môn/sự đi qua cổng/đi qua cổng 最後の関門: cánh cửa cuối cùng...
  • 関連

    [ かんれん ] n sự liên quan/sự liên hệ/sự quan hệ/liên quan/liên hệ/quan hệ 喫煙と肺癌との関連: mối liên quan giữa...
  • 関連する

    [ かんれんする ] n dính dáng
  • 関連単語

    Tin học [ かんれんたんご ] từ liên quan [related word]
  • 関連付ける

    Tin học [ かんれんづける ] liên quan đến [to relate]
  • 関連会社株式

    Kinh tế [ かんれんがいしゃかぶしき ] khoản đầu tư vào các chi nhánh [investments in subsidiaries and affiliates]
  • 関連図

    Tin học [ かんれんず ] màn hình đồ họa [graphic display]
  • 関連項目

    Tin học [ かんれんこうもく ] mục liên quan [related item/related topic]
  • 関連製品

    Tin học [ かんれんせいひん ] sản phẩm liên quan [related product(s)]
  • 関連語

    Tin học [ かんれんご ] thuật ngữ liên quan [related term]
  • 関連技術

    Tin học [ かいれんぎじゅつ ] công nghệ liên quan [related technology]
  • 関連機器

    Tin học [ かんれんきき ] thiết bị liên quan [related equipment/related device]
  • 関連情報

    Tin học [ かんれんじょうほう ] thông tin liên quan [related information]
  • 関連情報速度

    Tin học [ かんれんじょうほうそくど ] tốc độ kết nối thông tin [connection information rate]
  • 関東

    [ かんとう ] n vùng Kanto/Kanto 関東ゼネラルサービス株式会社: công ty cổ phần dịch vụ chung Kanto 関東以西の地域: khu...
  • 関数

    Mục lục 1 [ かんすう ] 1.1 n 1.1.1 hàm số 2 Kỹ thuật 2.1 [ かんすう ] 2.1.1 hàm số [Function] 3 Tin học 3.1 [ かんすう ] 3.1.1...
  • 関数型言語

    Tin học [ かんすうがたげんご ] ngôn ngữ hàm [functional language]
  • 関数名

    Tin học [ かんすうめい ] tên hàm [function name]
  • 関数形プログラミング

    Tin học [ かんすうがたプログラミング ] lập trình hàm [functional programming]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top