Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

陸上競技

[ りくじょうきょうぎ ]

n

điền kinh
学内陸上競技大会 :Đại hội thi môn điền kinh trong trường.
学校の陸上競技部で際立った存在である :Là ngôi sao điền kinh trong đội tuyển điền kinh của trường.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 陸上運賃

    Kinh tế [ りくじょううんちん ] cước đường bộ [land carriage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 陸上運送費

    Kinh tế [ りくじょううんそうひ ] cước đường bộ [land carriage] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 陸上運送業者

    Kinh tế [ りくじょううんそうぎょうしゃ ] người chuyên chở đường bộ [land carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 陸上論争費

    [ りくじょうろんそうひ ] n cước đường bộ
  • 陸上貿易

    Mục lục 1 [ りくじょうぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán đường bộ 2 Kinh tế 2.1 [ りくじょうぼうえき ] 2.1.1 buôn bán đường...
  • 陸上車両交通手段

    Kỹ thuật [ りくじょうしゃりょうこうつうしゅだん ] phương tiện giao thông cơ giới đường bộ
  • 陸地

    [ りくち ] n lục địa
  • 陸運

    Mục lục 1 [ りくうん ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở đường bộ 2 Kinh tế 2.1 [ りくうん ] 2.1.1 chuyên chở đường bộ [land carriage]...
  • 陸運保険

    Mục lục 1 [ りくうんほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm đường bộ 2 Kinh tế 2.1 [ りくうんほけん ] 2.1.1 bảo hiểm đường...
  • 陸運業者

    Kinh tế [ りくうんぎょうしゃ ] người chuyên chở đường bộ [land carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 陸路

    Mục lục 1 [ りくろ ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 trên bộ 1.1.2 đường bộ [ りくろ ] n-adv, n-t trên bộ đường bộ 陸路運送: vận...
  • 陸軍

    [ りくぐん ] n lục quân 陸軍から退役する: giải ngũ khỏi lục quân
  • 陸軍省

    [ りくぐんしょう ] n bộ quốc phòng 陸軍省環境医学研究所:Trung tâm nghiên cứu y học môi trường bộ quốc phòng
  • 陸軍部隊

    [ りくぐんぶたい ] n bộ đội lục quân
  • 陸蒸気

    [ おかじょうき ] n tàu hỏa chạy bằng hơi nước 陸蒸気を発明する: phát minh ra tàu hỏa chạy bằng hơi nước
  • 陸送運賃

    [ りくそううんちん ] n cuớc đường bộ
  • 陸送貿易

    [ りくそうぼうえき ] n buôn bán đường bộ
  • 陸揚埠頭

    Mục lục 1 [ りくあげふとう ] 1.1 n 1.1.1 bến dỡ 2 Kinh tế 2.1 [ りくあげふとう ] 2.1.1 bến dỡ [discharging berth] [ りくあげふとう...
  • 陸揚げ

    Mục lục 1 [ りくあげ ] 1.1 n 1.1.1 dở hàng 2 Kinh tế 2.1 [ りくあげ ] 2.1.1 dỡ hàng [landing/unloading/unshipment] [ りくあげ ]...
  • 陸揚げ価格

    Mục lục 1 [ りくあげかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá dỡ hàng lên bờ 2 Kinh tế 2.1 [ りくあげかかく ] 2.1.1 giá dỡ lên bờ [landed...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top