- Từ điển Nhật - Việt
集合族
Xem thêm các từ khác
-
集塵
Kỹ thuật [ しゅうじん ] sự hút bụi [dust collection] -
集塵器
Kỹ thuật [ しゅうじんき ] máy hút bụi -
集中
Mục lục 1 [ しゅうちゅう ] 1.1 n 1.1.1 trong văn tập/trong tập 1.1.2 tập trung [ しゅうちゅう ] n trong văn tập/trong tập tập... -
集中型N多端点コネクション
Tin học [ しゅうちゅうがたNたたんてんコネクション ] kết nối đa điểm cuối tập trung [centralized (N)-multi-endpoint-connection] -
集中する
Mục lục 1 [ しゅうちゅう ] 1.1 vs 1.1.1 tập trung (suy nghĩ)/chú trọng 2 [ しゅうちゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 tập trung 2.1.2 gom... -
集中化
Tin học [ しゅうちゅうか ] sự tập trung [centralization (vs)] -
集中データ処理
Tin học [ しゅうちゅうデータしょり ] xử lý dữ liệu tập trung [centralized data processing] -
集中データ処理システム
Tin học [ しゅうちゅうデータしょりシステム ] hệ thống xử lý dữ liệu tập trung [centralized data processing system] -
集中制御
Tin học [ しゅうちゅうせいぎょ ] kiểm soát tập trung [centralized control] -
集中処理
Tin học [ しゅうちゅうしょり ] xử lý dữ liệu tập trung [centralized (data) processing] -
集中管理
Tin học [ しゅうちゅうかんり ] quản lý tập trung [centralized management] -
集中荷重
Kỹ thuật [ ちゅうちゅうかじゅう ] tải trọng tập trung [concentrated load] -
集会
Mục lục 1 [ しゅうかい ] 1.1 n 1.1.1 tụ họp 1.1.2 tụ hội 1.1.3 sự tập hợp/sự tập trung lại một chỗ/mitting/tập hợp/tập... -
集会室
[ しゅうかいしつ ] n phòng họp -
集会を楽しむ
[ しゅうかいをたのしむ ] n vui vầy -
集信装置
Tin học [ しゅうしんそうち ] bộ tập kết [concentrator] Explanation : Là một thiết bị truyền thông tổ hợp các tín hiệu... -
集める
Mục lục 1 [ あつめる ] 1.1 v1, vt 1.1.1 trưng thu/thu thập/tập hợp/vơ vét/lượm lặt 1.1.2 sưu tầm 1.1.3 quơ 1.1.4 nhồi nhét... -
集め貯える
[ あつめたくわえる ] v1, vt bòn mót -
集る
[ たかる ] v5r trưng thu/thu thập/tập hợp/vơ vét -
集光球面
Kỹ thuật [ しゅうこうきゅうめん ] hình cầu hội tụ ánh sáng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.