Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

雑記帳

[ ざっきちょう ]

n

Sổ tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 雑誌

    Mục lục 1 [ ざっし ] 1.1 n 1.1.1 tập san 1.1.2 tạp san 1.1.3 tạp chí 2 Tin học 2.1 [ ざっし ] 2.1.1 tạp chí [periodical] [ ざっし...
  • 雑誌の特別号

    [ ざっしのとくべつごう ] n đặc san
  • 雑誌記事

    Tin học [ ざっしきじ ] bài tạp chí [journal article/magazine article]
  • 雑談

    [ ざつだん ] n sự nói chuyện phiếm/nói chuyện phiếm
  • 雑談する

    [ ざつだん ] vs nói chuyện phiếm/tán gẫu
  • 雑貨

    Mục lục 1 [ ざっか ] 1.1 n 1.1.1 tạp hoá 1.1.2 hàng thông thường (vận tải) 1.1.3 hàng tạp hoá 2 Kinh tế 2.1 [ ざっか ] 2.1.1...
  • 雑貨埠頭

    Kỹ thuật [ ざっかふとう ] cảng hàng rời
  • 雑貨屋

    [ ざっかや ] n hàng xén
  • 雑貨商

    [ ざっかしょう ] n kho tạp hóa
  • 雑費

    Kinh tế [ ざっぴ ] tạp phí [sundry charges] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 雑踏

    [ ざっとう ] n sự đông nghịt/sự tắc nghẽn (giao thông)/đông nghịt/tắc nghẽn
  • 雑木林

    [ ぞうきばやし ] n khu rừng nhỏ
  • 雑木材

    [ ざつもくざい ] n gỗ tạp
  • 雑感

    [ ざっかん ] n tạp cảm
  • 雑曲

    [ ざっきょく ] n Bài hát đại chúng
  • 雑時間

    Tin học [ ざつじかん ] thời gian phụ/thời gian linh tinh [miscellaneous time/incidental time]
  • 蛔虫

    Mục lục 1 n 1.1 sán 2 n 2.1 sán lãi n sán n sán lãi
  • [ おす ] n đực
  • 雄大

    Mục lục 1 [ ゆうだい ] 1.1 adj-na 1.1.1 hùng vĩ/trang nghiêm/huy hoàng/vĩ đại/lớn lao 1.2 n 1.2.1 sự hùng vĩ/sự trang nghiêm/sự...
  • 雄弁

    Mục lục 1 [ ゆうべん ] 1.1 adj-na 1.1.1 hùng biện 1.2 n 1.2.1 sự hùng biện [ ゆうべん ] adj-na hùng biện 雄弁な演説 :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top