Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

音痴

Mục lục

[ おんち ]

adj-na

mù nhạc/kém về âm điệu/mù tịt về âm nhạc/mù âm nhạc
「一曲お願いします」「私音痴な者で,勘弁してください」: "Hãy hát cho chúng tôi một bài." "Tôi là người mù nhạc ấy mà, xin miễn cho"
歌は好きなんだけどひどい音痴なんだ: Tôi thích hát nhưng lại hoàn toàn mù tịt về âm nhạc
私の父は音痴なので、歌がとても下手だ: Bố tôi mù tịt về âm nhạc nên hát rất dở

n

sự mù tịt về âm nhạc/sự mù âm nhạc
私は方向音痴で何回この道を行くも覚えられ
音楽的な理解が音痴で、そのため正しい音程で歌えないこと:Do hiểu về âm nhạc còn kém nên không thể hát được đúng theo âm điệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 音盤

    [ おんばん ] n đĩa nhựa
  • 音階

    [ おんかい ] n âm giai/thang âm/gam/thanh âm 音階練習用の楽譜: Bản nhạc dùng để luyện tập thang âm ピアノで音階を練習する:...
  • 音韻学

    [ おんいんがく ] n ngữ âm học 音韻学者: Nhà ngữ âm học
  • 音響

    [ おんきょう ] n âm hưởng/tiếng vọng/tiếng vang/âm thanh 「シェラザード」はリムスキー・コルサコフによる「千一夜物語」の音響による肖像画である:...
  • 音響形波動

    Kỹ thuật [ おんきょうけいはどう ] dao động sóng âm [acoustic mode]
  • 音響・映像

    [ おんきょう・えいぞう ] n Nghe nhìn/âm thanh và hình ảnh (AV) 映像・音声・アニメーションを電子メールに付加する:...
  • 音響カプラ

    Kỹ thuật [ おんきょうカプラ ] bộ nối âm/bộ ứng truyền dữ liệu bằng tuyến điện thoại [acoustic coupler]
  • 音響カプラー

    Tin học [ おんきょうカプラー ] bộ nối âm [acoustic coupler] Explanation : Modem có các bộ phận hình chén lắp xung quanh ống...
  • 音響電気効果

    Kỹ thuật [ おんきょうでんきこうか ] hiệu quả điện tử âm thanh [acoustoelectric effect]
  • 音訳

    Tin học [ おんやく ] sự chuyển tiếng nói thành chữ viết [transcription]
  • 音訓

    [ おんくん ] n cách đọc chữ Hán/âm ON và âm KUN của chữ Hán trong tiếng Nhật 音訓表: Bảng hướng dẫn cách đọc âm KUN...
  • 音読

    [ おんどく ] n đọc to/đọc lên thành tiếng/đọc thành tiếng ~を何度も何度も音読する: Đọc to thành tiếng ~ nhiều...
  • 音読み

    [ おんよみ ] n cách đọc theo âm Hán trong tiếng Nhật/cách đọc âm ON của chữ Hán trong tiếng Nhật 音読みする: đọc theo...
  • 音読する

    [ おんどく ] vs đọc to 僕は英語の復習をする時には必ず教科書を音読することにしている。: Tôi thường đọc to sách...
  • 音調

    Mục lục 1 [ おんちょう ] 1.1 n 1.1.1 điệu 1.1.2 cung bậc [ おんちょう ] n điệu cung bậc
  • 音質

    Kỹ thuật [ おんしつ ] chất lượng âm thanh [sound quality]
  • 音量

    Kỹ thuật [ おんりょう ] âm lượng [volume]
  • 音量調節

    Tin học [ おんりょうちょうせつ ] điều khiển âm lượng [volume control]
  • 音色

    Mục lục 1 [ おんしょく ] 1.1 n 1.1.1 thanh điệu 2 [ ねいろ ] 2.1 n 2.1.1 âm sắc [ おんしょく ] n thanh điệu [ ねいろ ] n âm...
  • 音速

    Kỹ thuật [ おんそく ] tốc độ âm thanh [Sound speed]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top