- Từ điển Nhật - Việt
頑丈
Mục lục |
[ がんじょう ]
adj-na
khỏe mạnh (thân thể)/chắc lẳn/bền chắc/chắc chắn/chắc/bền
- スポーツできたえた頑丈な体: thân thể khỏe mạnh nhờ rèn luyện thể dục
- 頑丈そうな体格の: tạng người có vẻ khỏe mạnh
- 私が頑丈だって知らなかったの: anh không biết là người tôi rất chắc à?
- その氷は人を支えるだけの(十分な)頑丈さがある: tảng băng chỉ đủ để nâng được sức nặng của mọi người
- 一見頑丈そうだが、実はとても壊れやすい: nhì
chặt chẽ/bền/bền vững/chắc chắn
- 頑丈な机: cái bàn chắc chắn
n
sự chặt chẽ/sự bền/sự bền vững/sự chắc chắn
n
sự khỏe mạnh (thân thể)/sự chắc lẳn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
頑強
Mục lục 1 [ がんきょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngoan cường/anh dũng/kiên cường/bền cứng/cứng cỏi 1.2 n 1.2.1 sự ngoan cường/sự... -
頑強な
Mục lục 1 [ がんきょうな ] 1.1 n 1.1.1 quật cường 1.1.2 cang trực 1.1.3 bền gan [ がんきょうな ] n quật cường cang trực... -
頑張る
Mục lục 1 [ がんばる ] 1.1 n 1.1.1 bướng bỉnh 1.1.2 bướng 1.2 v5r 1.2.1 cố/cố gắng/nỗ lực [ がんばる ] n bướng bỉnh... -
頑固
Mục lục 1 [ がんこ ] 1.1 n 1.1.1 sự ngoan cố/ngoan cố/sự bảo thủ/bảo thủ/sự cố chấp/cố chấp 1.1.2 sự khó chữa khỏi/mãn... -
頑固な
Mục lục 1 [ がんこな ] 1.1 n 1.1.1 ngang ngạch 1.1.2 ngang bướng 1.1.3 đờ 1.1.4 bướng bỉnh 1.1.5 bướng 1.1.6 bất trị [ がんこな... -
頑迷
Mục lục 1 [ がんめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngoan cố/bướng bỉnh/cứng đầu/cứng cổ 1.2 n 1.2.1 sự ngoan cố/ngoan cố/sự bướng... -
頒布
[ はんぷ ] n sự phân bố/sự phân phát/sự rải rác -
頒布する
[ はんぷ ] vs phân bố/phân phát/rải rác -
頂
Mục lục 1 [ いただき ] 1.1 n 1.1.1 ngọn 1.1.2 đỉnh/chóp núi [ いただき ] n ngọn đỉnh/chóp núi 鳥海山の頂き: Đỉnh núi... -
頂く
[ いただく ] v5k, hum nhận/xin nhận 先生に辞書を頂きました。: Tôi nhận từ điển từ thầy giáo (Tôi được thầy giáo... -
頂と枝
[ いただきとえだ ] v5k, hum ngọn ngành -
頂上
[ ちょうじょう ] n đỉnh キリマンジャロの頂上は一年中雪をかぶっている。: Đỉnh núi Kilimanjaro quanh năm bị tuyết... -
頂上会談
[ ちょうじょうかいだん ] n Hội nghị thượng đỉnh -
頂点
Mục lục 1 [ ちょうてん ] 2 [ ĐỈNH ĐIỂM ] 2.1 n 2.1.1 đỉnh cao 2.1.2 đỉnh [ ちょうてん ] [ ĐỈNH ĐIỂM ] n đỉnh cao đỉnh... -
頂点データ
Tin học [ ちょうてんデータ ] dữ liệu đỉnh [vertex data] -
頂点色
Tin học [ ちょうてんしょく ] màu đỉnh [vertex colour] -
頂門の一針
[ ちょうもんのいっしん ] n sự đau đớn như kim châm trong óc -
頂戴
[ ちょうだい ] int nhận (bản thân)/hãy làm cho tôi いらなければそれを私に頂戴。: Nếu không cần nó thì cho tôi. -
頂戴する
Mục lục 1 [ ちょうだい ] 1.1 vs 1.1.1 nhận/dùng (ăn, uống) 1.1.2 làm...cho tôi [ ちょうだい ] vs nhận/dùng (ăn, uống) 十分に頂戴いたしました。:... -
頂戴物
[ ちょうだいもの ] n quà tặng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.