- Từ điển Nhật - Việt
高速データ通信
Tin học
[ こうそくデータつうしん ]
truyền thông dữ liệu tốc độ cao [high speed data communication]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
高速フリエ変換
Tin học [ こうそくふりえへんかん ] biến đổi Fourier nhanh-FFT [FFT/fast fourier transform] -
高速フーリエ変換
Tin học [ こうそくフーリエへんかん ] biến đổi Fourier nhanh-FFT [Fast Fourier Transform/FFT] -
高速アクセス
Tin học [ こうそくアクセス ] truy cập tốc độ cao [high speed access] -
高速シリアルインターフェース
Tin học [ こうそくシリアルインターフェース ] giao diện nối tiếp tốc độ cao-HSSI [High-Speed Serial Interface/HSSI] Explanation... -
高速スイッチング
Tin học [ こうそくスイッチング ] chuyển mạch tốc độ cao [high speed switching] -
高速セレクト
Tin học [ こうそくせれくと ] lựa chọn nhanh [fast select] -
高速処
Tin học [ こうしょくしょり ] xử lý tốc độ cao [high speed processing] -
高速回線
Tin học [ こうそくかいせん ] đường truyền tốc độ cao [high speed line] -
高速研削
Kỹ thuật [ こうそくけんさく ] sự mài cao tốc [high speed grinding] -
高速画像処理
Kỹ thuật [ こうそくがそうしょり ] xử lý ảnh tốc độ cao [high-speed image processing] -
高速直列インターフェイス
Tin học [ こうそくちょくれつインターフェイス ] giao diện nối tiếp tốc độ cao [high speed serial interface] -
高速道路
Mục lục 1 [ こうそくどうろ ] 1.1 n 1.1.1 đường xa lộ cao tốc 1.1.2 đường cao tốc [ こうそくどうろ ] n đường xa lộ... -
高速通信
Tin học [ こうそくつうしん ] truyền thông tốc độ cao [high speed communication] -
高速通信網
Tin học [ こうそくつうしんもう ] mạng cao tốc [high speed network] Explanation : Những hạn chế của các công nghệ mạng hiện... -
高速接続
Tin học [ こうそくせつぞく ] kết nối tốc độ cao [high speed connection] -
高速演算機構
Mục lục 1 [ こうそくえんざんきこう ] 1.1 n 1.1.1 Bộ phận tính toán cao tốc (máy tính) 2 Tin học 2.1 [ こうそくえんざんきこう... -
高揚
[ こうよう ] n sự khích lệ/sự nâng cao tinh thần/sự nâng cao chí khí/khích lệ/nâng cao tinh thần/nâng cao chí khí/nâng cao... -
高揚する
Mục lục 1 [ こうよう ] 1.1 vs 1.1.1 khích lệ/nâng cao tinh thần/nâng cao chí khí 2 [ こうようする ] 2.1 vs 2.1.1 đề cao [ こうよう... -
高校
[ こうこう ] n trường cấp 3/trường trung học -
高校生
[ こうこうせい ] n học sinh cấp ba/học sinh trung học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.