Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

髪の毛

[ かみのけ ]

n

sợi tóc/tóc/mái tóc
メガネとしっかり結った髪の毛が、彼女のきちょうめんさを示していた: Chiếc kính và mái tóc được buộc gọn chứng tỏ tính cách nghiêm nghị của cô ấy
ルーシー、髪の毛がからまっちゃってるじゃない。学校行く前にくしでとかしていきなさい: Lucy, tóc của con rối tung hết cả lên rồi kìa. Con phải chải đầu trước khi đi đến trường đấy
彼女は自分の

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 髪の毛を伸ばす

    [ かみのけをのばす ] n nuôi tóc
  • 髪ピン

    [ かみぴん ] n châm
  • 髪をくしけず

    [ かみをくしけず ] n bới tóc
  • 髪をとかす

    [ かみをとかす ] exp chải đầu きちんと髪をとかす: Chải đầu một cách cẩn thận もつれた髪をとかす: Chải tóc rối...
  • 髪をなでる

    [ かみをなでる ] exp vuốt tóc
  • 髪を刈る

    Mục lục 1 [ かみをかる ] 1.1 exp 1.1.1 thế phát 1.1.2 húi tóc 1.1.3 hớt tóc 1.1.4 cắt tóc [ かみをかる ] exp thế phát húi...
  • 髪を分ける

    [ かみをわける ] exp chải
  • 髪を磨く

    [ かみをみがく ] exp chải
  • 髪を編む

    [ かみをあむ ] exp vấn tóc
  • 髪を結ぶ

    [ かみをむすぶ ] exp kết tóc
  • 髪を抜く

    [ かみをぬく ] exp bứt tóc
  • 髪留め

    [ かみどめ ] n kẹp tóc/cặp tóc
  • 諫言

    [ かんげん ] n sự cảnh cáo/cảnh cáo 諫言する: cảnh cáo 
  • 諫止

    [ かんし ] n sự khuyên can/sự can gián/khuyên can/can gián
  • [ ひげ ] n râu
  • 諭す

    [ さとす ] v5s dạy bảo/thuyết phục/huấn thị 事の善悪を(人)に諭す: dạy bảo ai điều tốt xấu (人)に諭す: huấn...
  • 諭旨

    [ ゆし ] n sự có lý do/có lý lẽ 諭旨退学になる: thôi học theo yêu cầu của nhà trường (có lý do)
  • 諮る

    [ はかる ] v5r hỏi ý (国連)安全保障理事会に諮る :Hỏi ý kiến Hội đồng Bảo an ~について(人)に諮る :tìm...
  • 諮問

    [ しもん ] n yêu cầu/ tư vấn/ cố vấn
  • 諮問機関

    [ しもんきかん ] n công ty tư vấn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top