- Từ điển Nhật - Việt
鳴き声
[ なきごえ ]
n
tiếng kêu (của chim, thú, các con vật)/tiếng hót
- 鳥の鳴き声: tiếng chim hót
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
鳴き声する
[ なきごえ ] vs kêu -
鳴く
Mục lục 1 [ なく ] 1.1 v5k 1.1.1 rống 1.1.2 kêu/hót/hú [ なく ] v5k rống kêu/hót/hú 鳥が鳴く: chim hót -
鳴子
[ なるこ ] n Quả lắc -
鳴らす
Mục lục 1 [ ならす ] 1.1 v5s 1.1.1 làm nổi danh 1.2 v5s, vt 1.2.1 thổi (sáo)/làm phát ra tiếng kêu [ ならす ] v5s làm nổi danh... -
鳴る
Mục lục 1 [ なる ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 gáy 1.2 v5r 1.2.1 kêu/hót/hú/reo 1.3 v5r 1.3.1 nổi tiếng [ なる ] v5s, vt gáy v5r kêu/hót/hú/reo... -
鳴動
Mục lục 1 [ めいどう ] 1.1 n 1.1.1 sự quay mài 2 Tin học 2.1 [ めいどう ] 2.1.1 nhịp/phách/điệu [(ringing) cadence] [ めいどう... -
鳴戸
[ なると ] n Chỗ nước xoáy -
鳶
Mục lục 1 [ とび ] 1.1 n 1.1.1 diều hâu 2 [ とんび ] 2.1 n 2.1.1 diều hâu [ とび ] n diều hâu 鳶に油揚げをさらわれたような顔をして :có... -
鳶職
[ とびしょく ] n công nhân xây dựng -
鳶職人
[ とびしょくにん ] n công nhân xây dựng -
鳶色
[ とびいろ ] n Màu nâu hơi đỏ -
購入
Mục lục 1 [ こうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 việc mua 2 Kinh tế 2.1 [ こうにゅう ] 2.1.1 việc mua sắm/sự thu mua [purchase] [ こうにゅう... -
購入の申込
Kinh tế [ こうにゅうのもうしこみ ] chào mua [offer to purchase] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
購入する
Mục lục 1 [ こうにゅう ] 1.1 vs 1.1.1 mua/mua vào/nhập/nhập vào 2 [ こうにゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 thu mua [ こうにゅう ] vs... -
購入を指導する
[ こうにゅうをしどうする ] vs dắt mua -
購入選択権
Kinh tế [ こうにゅうせんたくけん ] quyền chọn mua (sở giao dịch) [buy-option (call)] Category : Sở giao dịch [取引所] -
購入者
[ こうにゅうしゃ ] n người mua その辞書の購入者は主に高校生だ。: Hầu hết người mua cuốn từ điển đó là học... -
購入者価格
[ こうにゅうしゃかかく ] n giá người mua -
購入検査
Kỹ thuật [ こうにゅうけんさ ] kiểm tra khi mua hàng [purchasing inspectipn] -
購入手付金
Kinh tế [ こうにゅうてつけきん ] tiền cược mua/tiền cược thuận (sở giao dịch) [premium for the call] Category : Sở giao dịch...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.