Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

POP

Mục lục

Kinh tế

[ ピー・オー・ピー ]

điểm bán/địa điểm tiêu thụ [point of purchase (ADV)]
Category: Marketing [マーケティング]

Kỹ thuật

[ ぴーおーぴー ]

điểm sản xuất [point of production]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • POS

    Kinh tế [ ピー・オー・エス ] điểm mua/địa điểm tiêu thụ [point of sale (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • PR

    Kinh tế [ ぴー・あーる ] quan hệ công chúng [public relations (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • PS

    Kỹ thuật [ ぴーえす ] chuyên gia về trọng tải [payload specialist]
  • PSコンクリート

    Kỹ thuật bê tông ứng suất trước [pre-stressed concrete]
  • PSD

    Kỹ thuật [ ぴーえすでぃー ] thiết bị định vị nhạy cảm [position sensitive device]
  • PSTM

    Kỹ thuật [ ぴーえすてぃーえむ ] kính hiển vi tạo và quét photon [photon scanning tunneling microscope]
  • PTC

    Kỹ thuật [ PTC ] hệ số nhiệt độ dương [positive temperature coefficient (PTC)]
  • PTFE

    Kỹ thuật [ ぴーてーえふいー ] polytetra flo-etylen [polytetrafluroethylene]
  • PTP制御

    Kỹ thuật [ ぴーてぃーぴーせいぎょ ] điều khiển từ điểm tới điểm [pose-to-pose control/point-to-point control/PTP control]
  • PTP制御ロボット

    Kỹ thuật [ ぴーてぃーぴーせいぎょろぼっと ] ro bot được điều khiển từ điểm tới điểm [point-to-point controlled robot/PTP...
  • PVD法

    Kỹ thuật [ ぴーぶいでぃーほう ] phương pháp lắng đọng hơi nước vật lý [physical vapour deposition method]
  • PWM

    Kỹ thuật [ ぴーだぶりゅえむ ] sự điều biến độ rộng xung [pulse width modulation (13)/PWM]
  • Pnかんりず

    Kỹ thuật [ Pn管理図 ] hình quản lý Pn
  • Pn管理図

    Kỹ thuật [ Pnかんりず ] hình quản lý Pn
  • P波

    Kỹ thuật [ ぴーは ] sóng sơ cấp [primary wave]
  • Q係数

    Kỹ thuật [ きゅうけいすう ] hệ số Q [Q-factor]
  • Qファクタ

    Kỹ thuật hệ số Q [Q-factor]
  • QD

    Kỹ thuật [ きゅーでぃー ] sự ngắt nhanh [quick disconnector]
  • Rかんりず

    Kỹ thuật [ R管理図 ] hình quản lý R
  • R値

    Kỹ thuật [ あーるち ] giá trị r [r value]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top