Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

VAN

Kỹ thuật

[ ぶいえーえぬ ]

mạng giá trị gia tăng/mạng bổ sung giá trị [value added network]
Explanation: Mạng truyền thông cung cấp các kênh truyền thông và các dịch vụ khác như phát hiện và hiệu chỉnh lỗi tự động và các biến đổi giao thức các dịch vụ nhớ và chuyển tiếp thông báo.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • VC

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ VC ] 1.1.1 vốn liên doanh [venture capital] 1.2 [ VC ] 1.2.1 vốn liên doanh [venture capital] Kinh tế [ VC...
  • VCE法

    Kỹ thuật [ ぶぃしーいーほう ] phương pháp mở rộng vết nứt ảo [virtual crack extension method]
  • VCV

    Kỹ thuật [ VCV ] van điều khiển bằng chân không [vacuum control valve (VCV)]
  • VFR

    Kỹ thuật [ ぶいえふあーる ] các quy tắc bay bằng hình ảnh [visual flight rules]
  • VICS

    Kỹ thuật [ ぶいあいしーえす ] hệ thống phương tiện thông tin và truyền thông [vehicle information and communication system]
  • VLBI

    Kỹ thuật [ ぶいえるびーあい ] phép đo giao thoa đường gốc rất dài [very long baseline interferometry] Explanation : Phương pháp...
  • VLSI

    Kỹ thuật [ ぶいえるえすあい ] mạch tích hợp qui mô rộng [very large scale integrated circuit]
  • VM

    Kỹ thuật [ VM ] động cơ chân không [vacuum motor (VM)]
  • VSV

    Kỹ thuật [ VSV ] van công tắc điện bằng chân không [vacuum switching valve (VSV)]
  • VTOL

    Kỹ thuật [ ぶいてぃおーえる ] cất cánh và hạ cánh theo đường thẳng [vertical take-off and landing (aircraft)]
  • VTV

    Kỹ thuật [ VTV ] van truyền động bằng chân không [vacuum transmitting valve (VTV)]
  • W杯

    [ ダブルはい ] n cúp bóng đá thế giới
  • Xじく

    Kỹ thuật [ X軸 ] trục X [X-axis] Category : toán học [数学]
  • Xせんおうりょくそくていほう

    Kỹ thuật [ X線応力測定法 ] phương pháp đo ứng suất bằng tia X [X-ray stress measuring method]
  • X端末

    Tin học [ エックスたんまつ ] thiết bị cuối X (Xterminal) [Xterm/Xterminal]
  • X線

    [ えっくすせん ] n tia chụp Xquang/tia X quang 会場へ入る前にX線で検査される: trước khi vào phòng họp bị kiểm tra bằng...
  • X線応力測定法

    Kỹ thuật [ Xせんおうりょくそくていほう ] phương pháp đo ứng suất bằng tia X [X-ray stress measuring method]
  • X軸

    Kỹ thuật [ Xじく ] trục X [X-axis] Category : toán học [数学]
  • Yじく

    Kỹ thuật [ Y軸 ] trục Y [Y-axis] Category : toán học [数学]
  • Yアロイ

    Kỹ thuật hợp kim Y [Y-alloy]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top