Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

가래질

가래질 『農』 {spading } sự đào đất bằng mai


{spadework } việc đào bằng mai, công việc chuẩn bị vất vả
ㆍ 가래질하다 {spade } (đánh bài) con pích, cái mai, cái thuổng, dao lạng mỡ cá voi, (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo, nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng, đào bằng mai, lặng mỡ (cá voi)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 가래침

    -ta> khuẫn (thông tục) cám ơn
  • 가량

    giả lượng, ước đoán ,ước chừng, 오늘 모임에 얼마나 참석할지 가량도 안 된다 : : cũng không thể ước chừng...
  • 가량없다

    가량없다 [假量-]1 [어림할 수 없다] { immeasurable } vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được, { inestimable } không thể...
  • 가량없이

    가량없이 [어림할 수 없이] { immeasurably } vô cùng, cực kỳ, { inestimably } không đánh giá được, vô giá, [어림도 없이] {...
  • 가려내다

    { assort } chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện...
  • 가려잡다

    가려잡다 { choose } chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là, { select } được...
  • 가렵다

    ngứa , ngứa ngáy, 가려운 곳에 긁어주다 : : gãi đúng chỗ ngứa
  • 가령

    가령 [家令] { a steward } người quản lý, quản gia, người quản lý bếp ăn (ở trường học...), người phụ vụ, chiêu đãi...
  • 가례

    가례 [嘉禮] { a celebration } sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tán dương, sự ca tụng
  • 가로

    theo chiều ngang, 가로놓다 : : đặt (theo chiều) ngang, để ngang
  • 가로등

    đèn đường
  • 가로막다

    chặn ngang
  • 가로세로

    { crosswise } chéo, chéo chữ thập, theo hình chữ thập, { crossways } theo đường chéo góc
  • 가로수

    [가로수가 있는 대로(大路)] { an avenue } đại lộ, con đường có trồng cây hai bên (đi vào một trang trại), (nghĩa bóng) con...
  • 가로퍼지다

    { broaden } mở rộng, nới rộng, làm rộng ra, rộng ra
  • 가뢰

    { a cantharis } số nhiều cantharides, bọ phỏng
  • 가루

    bột ., 밀가루 : : bột mì
  • 가르랑거리다

    가르랑거리다 (사람이) { wheeze } (y học) sự thở khò khè, (sân khấu), (từ lóng) câu chuyện pha trò (đệm giữa các tiết...
  • 가르마

    가르마 { a part } phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói của một vai...
  • 가르치다

    dạy,dạy dỗ,chỉ bảo, 그는 그녀에게 운전을 가르쳤다: :nó dạy cô ấy lái xe, 이번 기회에 아이의 버릇을 제대로...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top