Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

가름

Mục lục

{splitting } rất nhức (đặc biệt là đau đầu), sự phân cắt; tách đôi, sự phân nhóm; phân chia; chẻ tách


[분리] {separation } sự phân ly, sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, (pháp lý) sự biệt cư, sự chia rẽ, phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con


[분배] {distribution } sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, (ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô)


{sharing } sự phân chia, sự phân bổ


[분류] {classification } sự phân loại


{grouping } sự họp thành nhóm, nhóm, tổ, đội



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 가리

    가리2 → 갈비1 2가리3 [더미] { a pile } cọc, cừ, cột nhà sàn, đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...), chồng, đống,...
  • 가리개

    2 [가리는 물건] { a cover } vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn,...
  • 가리비

    가리비 『貝』 { a scallop } (động vật học) con điệp, nồi vỏ sò bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn), cái...
  • 가리사니

    가리사니1 [지각(知覺)] { discretion } sự tự do làm theo ý mình, sự thận trọng, sự suy xét khôn ngoan,(đùa cợt) lúc lâm nguy...
  • 가리키다

    { indicate } chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, (y học) cần...
  • 가마

    cái kiệu
  • 가마니

    2 [단위] { a bag } bao, túi, bị, xắc, mẻ săn, (động vật học) túi, bọng, bọc, vú (bò), chỗ húp lên (dưới mắt), (số nhiều)...
  • 가마리

    -가마리 { a butt } gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...), mẩu thuốc lá (hút còn lại),...
  • 가마솥

    가마솥 { a cauldron } vạc (để nấu), { a kettle } ấm đun nước, tình thế rất khó xử, việc rắc rối
  • 가마우지

    가마우지 『鳥』 { a cormorant } (động vật học) chim cốc, (nghĩa bóng) người tham lam
  • 가막조개

    가막조개 『貝』 { a corbicula } số nhiều corbiculae, giỏ phấn (chân sau của ong); diềm lông (đốt ống côn trùng), danh từ,...
  • 가만

    2 (감탄사) wait! sự chờ đợi; thời gian chờ đợi, sự rình, sự mai phục; chỗ rình, chỗ mai phục, (số nhiều) người hát...
  • 가만있자

    { well } (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng,...
  • 가만히

    im lặng , không có ý kiến
  • 가망

    가망 [可望] [장래성] { hope } hy vọng, nguồn hy vọng, từ bỏ mọi hy vọng, hy vọng hão huyền, uổng công, (xem) while, hy vọng,...
  • 가맹

    가맹 [加盟] { joining } sự nối; chỗ nối, { affiliation } sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên...
  • 가면

    mặt nạ ., 가면을 쓰다 : : đeo mặt nạ
  • 가명

    가명 [家名]1 [집안의 이름] { the family name } họ, (범죄자 등의) { an alias } bí danh, tên hiệu, biệt hiệu, tức là; bí danh...
  • 가무잡잡하다

    가무잡잡하다 { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ,...
  • 가문비나무

    가문비나무 『植』 { a spruce } (thực vật học) cây vân sam, chải chuốt, diêm dúa, bảnh bao, làm diêu dúa, làm bảo bao, ăn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top