Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

강자

{the strong } bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc, nặng, mạnh, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, kiên quyết; nặng nề, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động, mạnh mẻ; khúc chiết (văn), (ngôn ngữ học) không theo quy tắc (động từ), có ảnh hưởng đối với ai, (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở, (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn, thị trường giá cả lên nhanh, thuyết cho người hùng, biện pháp thích hợp với người hùng


{the powerful } hùng mạnh, hùng cường, mạnh mẽ, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 강자성

    강자성 [强磁性] 『理』 { ferromagnetism } tính sắt từ, khoa sắt t, ㆍ 강자성의 { ferromagnetic } (vật lý) sắt t
  • 강장

    강장 [强壯] { robustness } sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ, sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi...
  • 강장거리다

    강장거리다 { trot } nước kiệu, sự chuyển động nhanh; sự bận rộn, em bé mới tập đi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bản...
  • 강장동물

    강장 동물 [腔腸動物] { a coelenterate } có ruột khoang, ngành động vật có ruột khoang
  • 강장제

    { a cordial } thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim, sự ghét cay ghét đắng, (thương nghiệp) rượu bổ, { an invigorant }...
  • 강점

    điểm mạnh, 인내가 그의 강점 이다 : : kiên trì là điểm mạnh của anh ấy
  • 강정제

    강정제 [强精劑] { a tonic } (thuộc) âm; (âm nhạc) (thuộc) âm chủ, bổ, làm tăng sức khoẻ; làm cho cường, (âm nhạc) âm chủ,...
  • 강제집행

    [압류] { distraint } (pháp lý) sự tịch biên, [압류하다] { distrain } (pháp lý) tịch biên (tài sản)
  • 강제하다

    cưỡng chế, 강제하다노동 : : lao động cưỡng chế
  • 강조

    sự nhấn mạnh, động từ : 강조하다, 방화 강조주간 : : tuần lễ chống hỏa hoạn
  • 강조하다

    nhấn mạnh
  • 강좌

    강좌 [講座] (대학의) { a chair } ghế, chức giáo sư đại học, chức thị trưởng, ghế chủ toạ, ghế chủ tịch (buổi họp);...
  • 강직

    강직 [剛直] { rectitude } thái độ đúng đắn; tính ngay thẳng, tính chính trực, { integrity } tính chính trực, tính liêm chính,...
  • 강진

    trận động đất mạnh, 강진이 일어나다 : : xẩy ra động đất mạnh
  • 강철

    sắt thép., 강철로 만들다 : : làm bằng sắt thép
  • 강치

    강치 『動』 { a sea lion } (động vật học) sư tử biển
  • 강타자

    (口) { a slugger } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) võ sĩ nhà nghề, { slogger } người đấm vong mạng, người đánh ẩu (quyền...
  • 강탄

    강탄 [降誕] { birth } sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, sinh ra, { nativity } sự sinh đẻ, (tôn giáo) (the nativity)...
  • 강태공

    강태공 [姜太公] { an angler } người câu cá, (động vật học) cá vảy chân, { a roadster } tàu thả neo ở vũng tàu, ngựa dùng...
  • 강토

    강토 [疆土] { a territory } đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (territory) (từ mỹ,nghĩa mỹ) hạt (vùng chưa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top