Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

걸근걸근

걸근걸근 [욕심이 나서] {greedily } tham lam, thèm khát


{covetously } thèm muốn, thèm thuồng


(목구멍이) {scratchily } nguệch ngoạc, cẩu thả, lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ), gây tiếng kêu lạo xạo, sin sít (về ngòi bút), linh tinh, hỗn tạp (nhóm người...), dặm; ngứa, làm ngứa; làm xước da, có tiếng kêu lạo xạo, có tiếng rít khi chơi (do đựa hát bị những vết xước trên bề mặt của nó)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 걸기

    걸기 [傑氣] { valor } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) valour, { intrepidity } tính gan dạ, tính dũng cảm
  • 걸다

    treo , móc vào., 옷을 못에 걸다 : : móc áo vào đinh
  • 걸때

    걸때 { the body } thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối;...
  • 걸러

    { apart } về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra, nói thật không nói đùa, lấy rời ra từng phần; tháo...
  • 걸러뛰다

    걸러뛰다 { skip } (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống...
  • 걸레질

    { mopping } sự lau dọn sàn nhà (bằng bàn chải), { scrub } bụi cây, bụi rậm; nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm, bàn chải mòn,...
  • 걸리다

    bị treo , móc , mắc., 못에걸리다 : : bị mắc vào đinh., 병 걸리다 : : mắc bệnh
  • 걸맞다

    [어울리다] { suitable } (+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp, { fitting } sự làm cho khớp, sự điều chỉnh; sự thử (quần áo),...
  • 걸상

    걸상 [-床] { a seat } ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị,...
  • 걸쇠

    걸쇠 (문을 잠그는) a latch(빗장) chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài, đóng (cửa) bằng chốt, gài then, a hasp(갈고리) bản...
  • 걸식

    { mendicancy } như mendicity
  • 걸신

    [음식에 대한 욕심] { a hunger } sự đói, tình trạng đói, (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong...
  • 걸어가다

    { walk } sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường, đường đi dạo...
  • 걸음

    bước chân
  • 걸음걸이

    { gait } dáng đi, { walk } sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường,...
  • 걸이

    -걸이 { a hanger } người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở...
  • 걸작

    걸작 [傑作]1 [뛰어난 작품] { a masterpiece } kiệt tác, tác phẩm lớn, { a droll } khôi hài, buồn cười, như trò hề, kỳ cục,...
  • 걸쭉하다

    걸쭉하다 (액체가) { thick } dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè,...
  • 걸프전쟁

    chiến tranh vùng vịnh
  • 걸핏하면

    { readily } sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì, { easily } thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top