Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

검인정

{authorization } sự cho quyền, sự cho phép, uỷ quyền, quyền được cho phép



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 검전기

    검전기 [檢電器] 『電』 { a galvanoscope } điện nghiệm, { an electroscope } cái nghiệm tĩnh điện
  • 검정

    검정 { black } đen, mặc quần áo đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng,...
  • 검증

    검증 [檢證] 『法』 (a) verification sự thẩm tra, sự xác minh, identification(시체의) sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng...
  • 검질기다

    검질기다 { tenacious } dai, bền, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố, { persevering } kiên nhẫn,...
  • 검찰

    검찰 [檢察] { prosecution } sự theo đuổi, sự tiếp tục (công việc nghiên cứu...); sự tiến hành (việc điều tra...), (pháp...
  • 검체

    검체 [檢體] { a specimen } mẫu, vật mẫu, mẫu để xét nghiệm, (thông tục), cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt),...
  • 검출

    검출 [檢出] 『化』 { detection } sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá ra, sự phát hiện ra, sự nhận thấy, sự nhận ra, (rađiô)...
  • 검측측하다

    검측측하다 (빛깔이) { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ...
  • 검파

    검파 [檢波] 『電』 { detection } sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá ra, sự phát hiện ra, sự nhận thấy, sự nhận ra, (rađiô)...
  • 검품

    { inspect } xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, (quân sự) duyệt (quân đội), { check } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cheque, sự cản trở,...
  • 겁 [怯] [공포] { fear } sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại,...
  • 겁내다

    겁내다 [怯-] { fear } sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại,...
  • 겁약

    { timidity } tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ, { timid } rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ, { timidly } rụt rè, nhút...
  • 겁쟁이

    겁쟁이 [怯-] { a coward } người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát, nhát gan, nhút nhát; hèn nhát, { a...
  • 겁탈

    겁탈 [劫奪] [약탈] { pillage } sự cướp bóc, sự cướp phá, cướp bóc, cướp phá, { plunder } sự cướp bóc; sự tước đoạt,...
  • 것1 [유형물] { a thing } cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., vấn...
  • 겅중거리다

    겅중거리다 { stride } bước dài, bước (khoảng bước), ((thường) số nhiều) sự tiến bộ, (nghĩa bóng) ổn định trong công...
  • 겉겨

    겉겨 { chaff } trấu, vỏ (hột), rơm ra, bằm nhỏ (cho súc vật ăn), (nghĩa bóng) cái rơm rác, vật vô giá trị, (hàng không) mảnh...
  • 겉껍데기

    겉껍데기 { a crust } vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô, vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết);...
  • 겉껍질

    (과실·옥수수 등의) { a husk } cỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa), lá bao (ở bắp ngô), (nghĩa bóng) vỏ ngoài...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top