Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

그레고리오

그레고리오▷ 그레고리오력 {the Gregorian calendar } hệ thống lịch do Giáo hoàng Gregory XIII (1502 , 1585) đưa ra và cũng là hệ thống lịch mà thế giới ngày nay vẫn dùng


▷ 그레고리오 성가 {the Gregorian chant } loại nhạc đặt theo tên của giáo hoàng Gregory I (540 , 604)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 그레인

    그레인 [중량] { a grain } thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng,...
  • 그로기

    그로기 { groggy } say lảo đảo, nghiêng ngả, không vững (đồ vật), đứng không vững, chệnh choạng (vì mới đậy, vì thiếu...
  • 그로스

    12 { dozen } tá (mười hai), (số nhiều) nhiều, (số nhiều) bộ 12 cái, tá 13 cái (một cái làm hoa hồng), nói liến láu liên miên
  • 그로테스크

    { bizarre } kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
  • 그루터기

    그루터기 (나무의) { a stump } gốc cây (còn lại sau khi đốn), chân răng, mẩu chân cụt, mẩu tay cụt, mẩu (bút chì, thuốc...
  • 그룹

    그룹 { a group } nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo...
  • 그르다

    그르다1 [옳지 아니하다] { wrong } xấu, không tốt, tồi, trái, ngược, sai, không đúng, lầm; trái lý, sai trái, không ổn, (xem)...
  • 그르치다

    그르치다 { spoil } (số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng),(đùa cợt) bổng lộc, lương lậu,...
  • 그릇

    그릇11 [용기] { a receptacle } đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...), chỗ chứa, (thực vật học) đế hoa, { a container } cái đựng,...
  • 그릇되다

    { fail } sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng,...
  • 그리

    { there } ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy, ((thường) + to be) (dùng để nhấn mạnh, không dịch), đó, đấy, chỗ đó,...
  • 그리고

    그리고 { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch)
  • 그리니치

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { t } t, t, vật hình t, hoàn toàn; đúng, chính xác, đánh dấu ngang chữ t; (nghĩa bóng) tỏ ra chính...
  • 그리드

    그리드 『理』 { a grid } hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực), đường kẻ ô (để vẽ bản đồ), vỉ...
  • 그리스

    그리스1 { grease } mỡ (của súc vật), dầu, mỡ, mỡ, dầu nhờn, (thú y học) bệnh thối gót (ngựa), (dược học) thuốc mỡ,...
  • 그리스도

    그리스도 { christ } chúa giê,su, chúa cứu thế, { the messiah } chúa cứu thế, vị cứu tinh (của một dân tộc), { the savior } (từ...
  • 그리움

    그리움 { yearning } (+ after, for) sự mong mỏi, sự ao ước, sự khát khao, sự nóng lòng muốn làm (việc gì), (+ to, towards) sự...
  • 그린

    그린1 [녹색] { green } xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ...
  • 그림

    그림 (일반적으로) { a picture } bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, chân dung, người giống hệt (một người khác), hình ảnh hạnh...
  • 그림물감

    (주로 분말) (a) pigment chất màu, chất nhuộm, (sinh vật học) chất sắc, sắc tố (của tế bào), ▷ 그림 물감 솔 { a paintbrush...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top