- Từ điển Hàn - Việt
그후
Xem thêm các từ khác
-
극
극 [劇] { a drama } kịch; tuồng (cổ), (the drama) nghệ thuật kịch; nghệ thuật tuồng, sự việc có tính kịch, { a play } sự... -
극값
-ma> ((viết tắt) của mamma) má, mẹ -
극광
극광 [極光] { the aurora } aurora nữ thần rạng đông, ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời), cực quang, { the polar... -
극기
{ stoicism } (triết học) chủ nghĩa xtôic, ▷ 극기주의 { stoicism } (triết học) chủ nghĩa xtôic, { asceticism } sự tu khổ hạnh,... -
극단
극단 [極端] { an extreme } ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ,... -
극대
극대 [極大] { the greatest } lớn nhất, có ý nghĩa nhất, { the largest } lớn nhất, 『數』 { the maximum } điểm cao nhất, cực... -
극도
극도 [極度] { the extreme } ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ,... -
극동
{ e } thuốc nhỏ tai, { n } n, (toán học) n (số bất định), cho đến n, đến vô cùng, không giới hạn, { e } thuốc nhỏ tai, {... -
극락
극락 [極樂] { paradise } thiên đường, nơi cực lạc, lạc viên ((cũng) earthly paradise), vườn thú, (từ lóng) tầng thượng, tầng... -
극락왕생
극락 왕생 [極樂往生] { euthanasia } sự chết không đau đớn, sự làm chết không đau đớn -
극력
{ the utmost } xa nhất, cuối cùng, hết sức, vô cùng, tột bực, cực điểm, mức tối đa, cực điểm -
극렬
극렬 [極烈] { violence } sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức, { severity... -
극론
{ sophistry } phép nguỵ biện -
극명
[정성들이다] { painstaking } chịu khó, cần cù; cẩn thận, [자세하다] { minute } phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn,... -
극복
극복 [克服] { conquest } sự xâm chiếm, sự chinh phục, đất đai xâm chiếm được, người mình đã chinh phục được; người... -
극빈
{ destitution } cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất (quyền), { destitute } thiếu thốn, nghèo... -
극상
극상 [極上] { the first } thứ nhất, đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, trực tiếp, từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu, thoạt... -
극성
극성 [極性] 『電』 { polarity } (vật lý) tính có cực; chiều phân cực, tính hoàn toàn đối nhau, tính hoàn toàn trái ngược... -
극소
『數』 { the minimum } số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu, tối thiểu, { minimal } rất nhỏ li ti, tối thiểu,... -
극심
극심 [極甚] { intensity } độ mạnh, cường độ, sức mạnh; tính mãnh liệt, tính dữ dội, sự xúc cảm mãnh liệt, { severity...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.