- Từ điển Hàn - Việt
기하
{how much } thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao mà...đến thế, liên từ, rằng, là, như, theo cái cách, cách làm, phương pháp làm
▷ 기하 광학 {geometrical optics } (Tech) quang hình học
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
기하학
기하학 [幾何學] { geometry } hình học, ▷ 기하 학자 { a geometrician } nhà hình học, { a geometer } nhà hình học, (động vật... -
기한
기한 [期限] { a period } kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian, thời đại, thời nay, tiết (học), ((thường) số nhiều)... -
기함
기함 [旗艦] { a flagship } (hàng hải) tàu đô đốc (trong đó có đô đốc) -
기행
{ a travelog } buổi nói chuyện có chiếu phim về các cuộc du hành thám hiểm ((từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) travelogue), { an eccentricity... -
기형
기형 [畸形] { deformation } sự làm cho méo mó, sự làm biến dạng, sự làm xấu đi; sự méo mó, sự biến dạng, (ngôn ngữ học)... -
기호
기호 [記號] { a sign } dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học)... -
기혼
{ the married } cưới, kết hôn, thành lập gia đình, (thuộc) vợ chồng -
기회
기회 [機會] { an opportunity } cơ hội, thời cơ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính chất đúng lúc, { a chance } sự may rủi, sự tình... -
기회주의
기회주의 [機會主義] { opportunism } chủ nghĩa cơ hội, ▷ 기회주의자 { an opportunist } cơ hội chủ nghĩa, người cơ hội -
기획
기획 [企劃] [계획함] { planning } sự lập kế hoạch (cho cái gì), sự quy hoạch thành phố, [계획] { a plan } sơ đồ, đồ án... -
기후
기후 [氣候] (a) climate khí hậu, thời tiết, miền khí hậu, (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của... -
기휘
{ taboo } điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ, bị cấm kỵ, bị cấm đoán, cấm, cấm đoán, bắt kiêng, { shun } tránh, xa lánh, lảng... -
기흉
기흉 [氣胸] { pneumothorax } (y học) chứng tràn khí ngực -
긴급
긴급 [緊急] { urgency } sự gấp rút, sự cần kíp, sự khẩn cấp, sự cấp bách, sự khẩn nài, sự năn nỉ, [긴급 사태] (an)... -
긴급사태
{ an emergency } tình trạng khẩn cấp, (y học) trường hợp cấp cứu, vững tay, đủ sức đối phó với tình thế, { an exigency... -
긴박
긴박 [緊迫] { tension } sự căng, trạng thái căng (của dây...); (nghĩa bóng) tình hình căng thẳng, sự căng thẳng, (vật lý)... -
긴사설
{ a screed } bài diễn văn kể lể; bức thư kể lể, đường vạch lên tường (làm chuẩn để trát vữa) -
긴요
긴요 [緊要] { importance } sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực, { momentousness } tính chất quan trong, tính chất... -
긴장
긴장 [緊張] { strain } sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, (kỹ thuật) sức căng, giọng, điệu... -
긴장완화
{ a detente } tình trạng bớt căng thẳng (trong quan hệ giữa các nước), { a thaw } sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.