Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

꼼짝없이

꼼짝없이 {helplessly } bất lực, bơ vơ


{inevitably } chắc hẳn, chắc chắn


{unavoidably } không thể tránh được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 꼽다

    { number } số, đám, bọn, nhóm, toán, sự đếm số lượng, (số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số, (thơ ca)...
  • 꼽재기

    꼽재기1 [때] { dirt } đâm bằng dao găm, đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão; ghét, đất, vật rác rưởi, vật...
  • 꽁지

    a train(공작 등의) xe lửa, đoàn; đoàn tuỳ tùng, dòng, dãy, chuỗi, hạt, đuôi dài lê thê (của áo đàn bà); đuôi (chim), hậu...
  • 꽁초

    (美俗) { a snipe } (động vật học) chim dẽ giun, (quân sự) sự bắn tỉa; phát bắn tỉa, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đầu...
  • 꽁치

    { a saury } (động vật học) cá thu đao
  • 꽂을대

    꽂을대 [탄약을 다져넣는 꼬챙이] { a rammer } cái đầm nện (đất...), búa đóng cọc, que nhồi thuốc (súng hoả mai), cái...
  • 꽂히다

    [맞히다] { hit } đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, ((thường) + at)...
  • 꽃1 (초목의) a flower(특히, 관상용의) hoa, bông hoa, đoá hoa, cây hoa, (số nhiều) lời lẽ văn hoa, tinh hoa, tinh tuý, thời kỳ...
  • 꽃가루

    꽃가루 『植』 { pollen } (thực vật học) phấn hoa, (thực vật học) cho thụ phấn, rắc phấn hoa, { farina } bột (gạo...), chất...
  • 꽃다발

    (프) { a bouquet } bó hoa, hương vị (rượu); hương thơm phảng phất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chúc mừng, { a nosegay } bó hoa thơm,...
  • 꽃대

    { a peduncle } (thực vật học) cuống (hoa, quả)
  • 꽃덮이

    꽃덮이 『植』 { the perianth } (thực vật học) bao hoa, -nia
  • 꽃받침

    { a receptacle } đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...), chỗ chứa, (thực vật học) đế hoa, -ri> (vt) của tiếng latin regina et imperatrix;...
  • 꽃밥

    꽃밥 { an anther } (thực vật học) bao phấn
  • 꽃봉오리

    { a button } cái khuy, cái cúc (áo), cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...), nụ hoa; búp mầm (chưa nở), (số nhiều) (thông...
  • 꽃불

    2 [폭죽] { fireworks } pháo hoa, pháo bông; cuộc đốt pháo hoa, sự sắc sảo, sự nổi nóng, đánh ai nảy đom đóm mắt
  • 꽃상추

    꽃상추 『植』 { an escarole } (thực vật) rau diếp mạ, (美) { an endive } (thực vật học) rau diếp quăn, (英) { a chicory } (thực...
  • 꽃송이

    { a blossom } hoa (của cây ăn quả), (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng, ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 꽃술

    꽃술 『植』 a stamen(수술) (thực vật học) nhị (hoa), a pistil(암술) (thực vật học) nhuỵ (hoa)
  • 꽃자루

    { a footstalk } (thực vật học) cuống (lá, hoa), (động vật học) chân bám, { a peduncle } (thực vật học) cuống (hoa, quả)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top