Xem thêm các từ khác
-
선원
선원 [船員] { a sailor } lính thuỷ, thuỷ thủ, người hay bị say sóng, người đi biển không bị say sóng, { a seaman } thuỷ thủ,... -
선의
『法』 { good faith } ý tốt, hảo ý, thiện ý -
선인
{ a hermit } nhà ẩn dật, nhà tu khổ hạnh, [선구자] { a forerunner } người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ... -
선임
선임 [先任] [전임] { seniority } sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên (trong nghề nghiệp), [전임자] { a predecessor... -
선입관
선입관 [先入觀] { a preconception } nhận thức trước, điều tưởng tượng trước, ý định trước, định kiến, thành kiến,... -
선자
선자 [選者] { a selector } người lựa chọn, người chọn lọc, (kỹ thuật) bộ chọn lọc, { a judge } quan toà, thẩm phán, người... -
선잠
선잠 { a nap } giấc ngủ chợp, giấc trưa, ngủ chợp một lát, ngủ trưa, bị bất ngờ, bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai... -
선장
선장 [船匠] { a shipwright } thợ đóng tàu, { a shipbuilder } người đóng tàu, { a commander } người điều khiển, người cầm đầu... -
선저
▷ 선저 저당 대차 『海法』 { bottomry } (hàng hải) sự mượn tiền lấy tàu làm đảm bảo -
선점
▷ 선점(권)자 { an occupant } người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng, người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà), hành khách... -
선정
선정 [選定] (a) selection sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa, (sinh vật học) sự... -
선조
선조 [先祖] { an ancestor } ông bà, tổ tiên, { a forefather } tổ tiên, { a progenitor } tổ tiên (người, thú vật, cây...), ông cha,... -
선주
선주 [船主] { a shipowner } chủ tàu, ▷ 선주 민족 { aborigines } thổ dân, thổ sản -
선지자
선지자 [先知者] { a prophet } nhà tiên tri; người đoán trước, người chủ trương, người đề xướng (một nguyên lý, một... -
선진
{ the vanguard } (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong (của một phong trào), (định ngữ) tiên phong, [선배]... -
선집
선집 [選集] { a selection } sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người (vật) được chọn lựa, (sinh vật học) sự... -
선착장
선착장 [船着場] [부두] { a wharf } (hàng hi) bến tàu, cầu tàu, (hàng hi) cho (hàng) vào kho ở bến, (hàng hi) buộc (tàu) vào... -
선천
{ innateness } tính bẩm sinh, { inherence } sự vốn có, tính cố hữu, tính vốn thuộc về; sự vốn gắn liền với, ▷ 선천론... -
선체
선체 [船體] { a hull } vỏ đỗ, vỏ trái cây, (nghĩa bóng) vỏ, bao, bóc vỏ (trái cây), thân tàu thuỷ, thân máy bay, bắn trúng... -
선출
선출 [選出] { election } sự chọn, sự bầu cử; cuộc tuyển cử, (tôn giáo) sự chọn lên thiên đường, 『法』 { choice } sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.