Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

설사

a paregoric(소아용) (dược học) Paregoric (loại thuốc phiện), (dược học) thuốc Paregoric



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 설상

    ▷ 설상편 『植』 { a ligula } xem ligule, sán lưỡi (ký sinh cá và chim), { a ligule } (thực vật) lưỡi bẹ
  • 설설

    설설1 [끓는 모양] { gently } nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, chầm chậm, { warmly } một cách ấm áp, { creeping } dần dần, từ từ,...
  • 설염

    설염 [舌炎] 『醫』 { glossitis } (y học) viêm lưỡi
  • 설왕설래

    { wrangle } sự cãi nhau, cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cãi nhau, cãi lộn; ẩu đả
  • 설욕

    2 (패배의) { revenge } sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn, (thể dục,thể thao) trận đấu gỡ,...
  • 설움

    설움 { sadness } sự buồn bã, sự buồn rầu, { sorrow } nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than...
  • 설유

    { reprove } mắng mỏ, quở trách, khiển trách, { exhort } hô hào, cổ vũ, thúc đẩy, chủ trương, ủng hộ (sự cải cách gì...),...
  • 설인

    { a yeti } người tuyết ở himalaya
  • 설정

    설정 [設定] { establishment } sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt (ai vào một địa vị), sự chứng minh,...
  • 설치

    설치 [設置] [설비] { equipment } sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho...
  • 설탕

    설탕 [雪糖] { sugar } đường, lời đường mật, lời nịnh hót, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền, xìn, bỏ đường, rắc...
  • 설피다

    { rough } ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết),...
  • 설형

    { sphenogram } chữ hình nêm
  • 설화

    ▷ 설화 석고 『鑛』 { alabaster } (khoáng chất) thạch cao tuyết hoa, 설화 [說話] [옛이야기] { a tale } truyện, truyện ngắn,...
  • 12 { u } u, u, vật hình u, { s } s, đường cong hình s; vật hình s, 섬2 [도서] { an island } hòn đảo, (nghĩa bóng) cái đứng tách...
  • 섬광

    『天』 { scintillation } sự nhấp nháy, sự lấp lánh, tia ánh lên, tia lửa, lời nói sắc sảo, lời ứng đối sắc sảo
  • 섬나라

    { insularism } sự không hiểu biết gì về các nước khác; sự không thiết hiểu biết về các nước khác, tính thiển cận, tính...
  • 섬도

    섬도 [纖度] { fineness } vẻ đẹp đẽ, tính tế nhị, tính tinh vi, tính cao thượng, sự đủ tuổi (vàng, bạc), vị ngon (của...
  • 섬록암

    섬록암 [閃綠岩] { diorite } (địa lý,địa chất) điorit
  • 섬망

    섬망 [妄] 『醫』 { delirium } (y học) tình trang mê sảng; cơn mê sảng, (từ lóng) sự cuồng lên, sự cuồng nhiệt; sự điên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top