Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

시후

시후 [時候] {the season } mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh, một thời gian, luyện tập cho quen (với thời tiết, nắng gió...); làm dày dạn; làm cho thích hợp để sử dụng, cho gia vị (vào thức ăn); thêm mắm thêm muối, làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt


[기후] {climate } khí hậu, thời tiết, miền khí hậu, (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường, không khí; xu hướng chung (của một tập thể); xu thế (của thời đại)


{weather } thời tiết, tiết trời, bản thông báo thời tiết (đăng trên báo), cảnh giác đề phòng, khổ vì, điêu đứng vì, khó ở, hơi mệt['weðə], dầm mưa dãi gió; để nắng mưa làm hỏng; phơi nắng phơi sương, (hàng hải) thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua (một mũi đất); vượt qua (cơn bão), (nghĩa bóng) vượt qua, chiến thắng, (thương nghiệp) làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ, mòn, rã ra, đổi màu (vì gió mưa), thoát khỏi, khắc phục được, vượt được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 식각

    ▷ 식각 요판 [-凹版] { aquatint } thuật khắc axit, bản khắc xit, ▷ 식각 요판화 [-凹版畵] { an aquatint } thuật khắc axit,...
  • 식견

    식견 [識見] { knowledge } sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức,...
  • 식균작용

    식균 작용 [食菌作用] 『動』 (백혈구 등의) { phagocytosis } sự thực bào
  • 식다

    2 [줄거나 가라앉다] { abate } làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ (giá), bớt (giá), làm nhụt (nhụt khí...), làm cùn...
  • 식단

    식단 [食單] { a menu } thực đơn, { a bill of fare } (cũ) thực đơn
  • 식당

    (군대·공장 등의) { a mess hall } phòng ăn tập thể (ở trại lính), (역·열차 내의) { a buffet } quán giải khát (ở ga), tủ...
  • 식도

    식도 [食道] 『解』 { the gullet } thực quản, cổ họng, (cổ) eo, lạch (sông, biển), (cổ) đường hẽm, hẽm núi, ▷ 식도...
  • 식도락

    식도락 [食道樂] { epicurism } tính sành ăn, { epicureanism } thuyết e,pi,cua, chủ nghĩa hưởng lạc, ▷ 식도락가 { an epicure } người...
  • 식료

    식료 [食料] { food } đồ ăn, thức ăn, món ăn, (định ngữ) dinh dưỡng, làm cho suy nghĩ, chết đuối, làm mồi cho cá, chết,...
  • 식료품

    { groceries } hàng tạp phẩm, { eatables } những thứ ăn được; thức ăn; đồ ăn, { a grocer } người bán tạp phẩm (gia vị, chè,...
  • 식모

    { a maidservant } người hầu gái, người đầy tớ gái, { a maid } con gái; thiếu nữ, đầy tớ gái, người hầu gái, { a housemaid...
  • 식목

    (美) { arbor day } (từ mỹ,nghĩa mỹ), uc ngày hội trồng cây mùa xuân
  • 식물

    식물 [植物] { a plant } thực vật, cây (nhỏ), sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị (của một nhà máy); nhà...
  • 식물성

    식물성 [植物性] { vegetability } tính chất cỏ cây, có liên quan đến hệ thực vật
  • 식물채집

    { herborization } sự sưu tập cây cỏ, ㆍ 식물채집을 하러 가다 go botanizing[herborizing / plant collecting] </li></ul></li></ul>▷...
  • 식물학

    식물학 [植物學] { botany } thực vật học, ▷ 식물학자 { a botanist } nhà thực vật học
  • 식민지

    식민지 [植民地] { a colony } thuộc địa, kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy, đàn,...
  • 식산

    { industry } công nghiệp, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ((cũng) industriousness), ngành kinh doanh; nghề làm ăn, { production...
  • 식상

    { indigestion } (y học) chứng khó tiêu, tình trạng không tiêu hoá, sự không hiểu thấu, sự không lĩnh hội, [물림] { surfeit }...
  • 식생

    식생 [植生] 『生』 { vegetation } cây cối, cây cỏ, thực vật, (sinh vật học) sự sinh dưỡng, (y học) sùi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top