Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

알음알음

{friendship } tình bạn, tình hữu nghị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 알음알이

    2 [아는 사람] { an acquaintance } sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người...
  • 알음장

    알음장 [눈치로 알려 주는 짓] { a hint } lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chút xíu, tí...
  • 알제리

    ▷ 알제리 사람 { an algerian } (thuộc) an,giê,ri, người an,giê,ri
  • 알줄기

    알줄기 『植』 { a corm } (thực vật học) thân hành, hành
  • 알짜

    알짜 { the essence } tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bản chất, thực chất, vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật...
  • 알짱거리다

    알짱거리다1 [알랑거리며 속이다] { cajole } tán tỉnh, phỉnh phờ, { coax } dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh
  • 알칼로이드

    알칼로이드 『化』 { an alkaloid } (hoá học) ancaloit
  • 알칼리

    알칼리 『化』 { alkali } (hoá học) chất kiềm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đất muối, (thương nghiệp) xút bồ tạt, chất kiềm, (định...
  • 알칼리성

    알칼리성 [-性] { alkalinity } (hóa) tính kiềm
  • 알코올

    알코올 { alcohol } rượu cồn, (định ngữ) (thuộc) cồn, ▷ 알코올 (비중)계 { an alcoholometer } ống đo rượu, { liquor } chất...
  • 알코올의존증

    알코올 의존증 [-依存症] 『醫』 { alcoholism } tác hại của rượu (đối với cơ thể), (y học) chứng nghiện rượu
  • 알토

    알토 『樂』 { alto } (âm nhạc) giọng nữ trầm; giọng nam cao, người hát giọng nữ trầm; người hát giọng nam cao, bè antô,...
  • 알파

    알파1 [맨 처음] { alpha } chữ anfa, { alpha rays } (vật lý) tia anfa, ▷ 알파 입자 『理』 α[alpha] particles các hạt mang cực dương...
  • 알파벳

    알파벳1 (문자) { the alphabet } bảng chữ cái, hệ thống chữ cái, (nghĩa bóng) điều cơ bản, bước đầu
  • 알파카

    알파카 『動』 { an alpaca } (động vật học) anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở nam mỹ), lông len anpaca,...
  • 알펜

    { alpine } (thuộc) dãy an,pơ, ở dãy an,pơ, (thuộc) núi cao, ở núi cao, ▷ 알펜슈토크 { an alpenstock } (thể dục,thể thao) gậy...
  • 알프스

    ▷ 알프스 등산가 { an alpinist } người leo núi
  • 앎 { knowledge } sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức, tin,...
  • 암1 [생물의 자성(雌性)] { a female } cái, mái, (thuộc) đàn bà con gái, nữ, yếu, nhạt, mờ, (kỹ thuật) có lỗ để lắp,...
  • 암갈색

    { dun } nâu xám, (thơ ca) tối tăm, mờ tối, màu nâu xám, ngựa nâu xám, ruồi già (làm mồi câu), người mắc nợ, người đòi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top