Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

애석

Mục lục

애석 [哀惜] [슬픔] {lamentation } sự than khóc, lời than van


{grief } nỗi đau buồn, nỗi sầu khổ, nỗi thương tiếc, gặp tai hoạ; thất bại


{sorrow } nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự kêu than, sự than van, Chúa Giê,xu, buồn rầu, buồn phiền, đau xót, thương tiếc (ai)


[서운함] {regret } lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc


{repentance } sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận


{disappointment } sự chán ngán, sự thất vọng, điều làm chán ngán, điều làm thất vọng


{sorrowful } buồn rầu, buồn phiền, âu sầu, ảo não; đau đớn


{mournful } buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương


{doleful } đau buồn, buồn khổ, buồn thảm, sầu thảm, than van, ai oán


{plaintive } than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng


{repentant } ân hận, ăn năn, hối hận


{pitiful } thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn, đáng thương hại, nhỏ mọn, không đáng kể (vật), đáng khinh


{regrettable } đáng tiếc, đáng ân hận


{disappointing } làm chán ngán, làm thất vọng
ㆍ 애석히 {sadly } buồn bã, buồn rầu, âu sầu


{sorrowfully } cảm thấy buồn rầu, tỏ ra buồn rầu, gây nên sự buồn rầu; buồn phiền, âu sầu


{pitifully } một cách đáng thương, một cách tầm thường


{regrettably } một cách đáng tiếc, thật đáng tiếc là



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 애송이

    { a greenhorn } người mới vào nghề, lính mới; người chưa có kinh nghiệm, người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị...
  • 애오라지

    애오라지 [마음에 부족하나 겨우] { only } chỉ có một, duy nhất, tốt nhất, đáng xét nhất, chỉ, mới, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • 애옥하다

    애옥하다 [살림이 매우 구차하다] { poor } nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, đáng thương, tội nghiệp, đáng...
  • 애용

    { patronize } bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố, chiếu cố, lui tới (một cửa hàng) (khách...
  • 애육

    { cosset } con cừu con được nâng niu, người được nâng niu nuông chiều, nâng niu, nuông chiều
  • 애인

    애인 [愛人] a lover(▶ 단수일 때는 보통 남성[정부(情夫)]을 가리킴 người yêu, người ham thích, người ham chuộng, người...
  • 애자

    애자 [碍子·碍子] 『電』 { an insulator } người cô lập, người cách ly, (vật lý) cái cách điện, chất cách ly
  • 애잔하다

    애잔하다1 [매우 약하다] { weak } yếu, yếu ớt, thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược, kém, non; thiếu quá, loãng,...
  • 애장

    { cherish } yêu mến, yêu thương, yêu dấu, (nghĩa bóng) giữ trong lòng, nuôi ấp ủ
  • 애저

    애저 [-猪·-] [고기로 먹을 어린 돼지] { a piglet } lợn con, { a pigling } lợn con
  • 애절

    { plaintive } than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng, { mournful } buồn rầu, ảm đạm, tang tóc, thê lương, { sorrowful } buồn rầu,...
  • 애정

    애정 [哀情] { pity } lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn, điều đáng thương hại, điều đáng tiếc, thương hại,...
  • 애지중지

    { prize } giải thưởng, phầm thưởng, (nghĩa bóng) điều mong ước, ước vọng, giải xổ số; số trúng, (định ngữ) được...
  • 애착

    애착 [愛着] { attachment } sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác), cái dùng để buộc, vật bị buộc...
  • 애처롭다

    애처롭다 { plaintive } than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng, { piteous } đáng thương hại, thảm thương, { pitiable } đáng thương,...
  • 애초

    { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt,...
  • 애칭

    { a nickname } tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu
  • 애크러배트

    애크러배트 { acrobatics } thuật leo dây, thuật nhào lộn, an acrobat(사람) người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào...
  • 애타

    애타 [愛他] { altruism } chủ nghĩa vị tha, lòng vị tha, hành động vị tha, ▷ 애타심 { altruism } chủ nghĩa vị tha, lòng vị...
  • 애틋하다

    애틋하다1 [애타다] { worried } thời quá khứ & động tính từ quá khứ của worry, (+about somebody/something; that ) bồn chồn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top