Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

앵글

앵글 {an angle } góc, góc xó, (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh, đi xiên góc, rẽ về, làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu chuyện), (từ cổ,nghĩa cổ) lưỡi câu, người câu cá, câu cá, (nghĩa bóng) câu, kiếm chác, tranh thủ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 앵돌아지다

    { sulk } ((thường) số nhiều) sự hờn dỗi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hay hờn dỗi, hờn, hờn dỗi, { pout } (động vật học)...
  • 앵두

    앵두 { a cherry } đỏ màu anh đào
  • 앵무

    { psittacosis } (y học) bệnh virut vẹt
  • 앵앵

    앵앵 { humming } vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy), (thông tục) hoạt động mạnh, (thông tục) mạnh
  • 앵앵거리다

    앵앵거리다 { buzz } tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, (từ lóng) tin đồn, (từ mỹ,nghĩa...
  • 앵초

    앵초 [櫻草] 『植』 { a primrose } (thực vật học) cây báo xuân; hoa báo xuân, màu hoa anh thảo (màu vàng nhạt), cuộc đời sung...
  • 앵커

    앵커1 [닻] { an anchor } (hàng hải) cái neo, mỏ neo, (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo, (nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa,...
  • 앵하다

    앵하다 { mortifying } hành xác, khổ hạnh, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện, { resentful } phẫn uất, oán giận, phật...
  • 야11 [놀라거나 반가울 때의 소리] oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này, wow! (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thành công ly kỳ, thành...
  • 야간

    야간 [夜間] { night } đêm, tối, cảnh tối tăm, ▷ 야간 통행 금지 { a curfew } lệnh giới nghiêm; sự giới nghiêm, (sử học)...
  • 야경

    { a nocturne } (âm nhạc) khúc nhạc đêm, (hội họa) cảnh đêm
  • 야구

    야구 [野球] { baseball } (thể dục,thể thao) bóng chày, ▷ 야구공 { a baseball } (thể dục,thể thao) bóng chày, ▷ 야구 방망이...
  • 야금

    야금 [冶金] { metallurgy } sự luyện kim; nghề luyện kim, môn luyện kim, ▷ 야금학[술] { metallurgy } sự luyện kim; nghề luyện...
  • 야긋야긋

    { jagged } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) say bí tỉ, có mép lởm chởm (như răng cưa); lởm chởm, có nhiều cạnh nhọn
  • 야기

    { provoke } khích, xúi giục, kích động, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây, { induce } xui, xui khiến,...
  • 야단법석

    { a spree } cuộc vui chơi miệt mài; sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù, sự mua sắm lu bù, vui chơi mệt mài; chè chén lu bù,...
  • 야단스럽다

    야단스럽다 [惹端-] { uproarious } ồn ào, om sòm, náo động, { noisy } ồn ào, om sòm, huyên náo, (nghĩa bóng) loè loẹt, sặc...
  • 야도

    야도 [夜盜] { a burglar } kẻ trộm đêm; kẻ trộm bẻ khoá, kẻ trộm đào ngạch
  • 야도충

    { a cutworm } (động vật học) sâu ngài đêm
  • 야드

    ▷ 야드자 { a yardstick } (như) yard,wand, (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top