Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

야채

danh từ

rau quả


người bán rau quả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 야취

    { rusticity } tính mộc mạc, tính quê mùa; tính chất phác; tính thô kệch
  • 야하다

    야하다 [冶-] [남의 눈에 띄다] { showy } loè loẹt, phô trương, [저속·화려하다] { gaudy } loè loẹt, hoa hoè hoa sói, cầu...
  • 야회

    { a ball } buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả ban, đạn, cuộn, búi (len, chỉ...), viên (thuốc thú y...), (kỹ...
  • 약간

    { a few } ít vải, (a few) một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn...
  • 약골

    약골 [弱骨]1 [몸이 약한 사람] { a weakling } người yếu ớt, người ốm yếu, người nhu nhược
  • 약관

    약관 [約款] [조약·계약 등에서 정해진 조항] { a stipulation } sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều...
  • 약국

    약국 [藥局]1 [약방] { a pharmacy } dược khoa; khoa bào chế, hiệu thuốc; phòng bào chế; trạm phát thuốc, (美) { a drugstore }...
  • 약기

    { a sketch } bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp...
  • 약다

    약다 { shrewd } khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét), { clever } lanh lợi, thông minh,...
  • 약동

    { a stir } (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo...
  • 약량

    약량 [藥量] [약을 쓰는 분량] { dosage } sự cho liều lượng (thuốc uống), liều lượng, ㆍ 약량 측정 { dosimetry } phép đo...
  • 약력

    (죽은 사람의) { a memoir } luận văn, (số nhiều) truyện ký, hồi ký, (số nhiều) tập ký yếu
  • 약리

    ▷ 약리학 { pharmacology } dược lý, ▷ 약리학자 { a pharmacologist } nhà nghiên cứu dược lý, ㆍ 약리학의 { pharmacological }...
  • 약물

    2 [약을 우린 물] { an infusion } sự pha; chất để pha, nước pha, nước sắc, sự truyền, sự truyền cho, (y học) sự tiêm truyền,...
  • 약병

    { a vial } lọ nhỏ (bằng thuỷ tinh để đựng thuốc nước), trút giận; trả thù, { a phial } lọ nhỏ; ống đựng thuốc
  • 약복

    { undress } quần áo thường (trái với đồng phục), quần áo xuềnh xoàng, cởi quần áo, (y học) bỏ băng, tháo băng
  • 약분

    약분 [約分] 『數』 { abbreviation } sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...), bài tóm tắt, chữ viết tắt, (toán học)...
  • 약빠르다

    약빠르다 { shrewd } khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét), { sharp } sắt, nhọn, bén,...
  • 약사

    약사 [藥師] { a pharmaceutist } nhà dược khoa, { a pharmacist } (từ mỹ,nghĩa mỹ) dược sĩ; người buôn dược phẩm, { a dispenser...
  • 약삭빠르다

    약삭빠르다 [실제적 일에 기민하다] { shrewd } khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo, đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top